LỚP 4 UNIT 4 + UNIT 5 (BUỔI 1)

LỚP 4 UNIT 4 + UNIT 5 (BUỔI 1)

1st - 5th Grade

150 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

quá khứ đơn

quá khứ đơn

5th Grade

148 Qs

1000 Từ vựng

1000 Từ vựng

KG - University

150 Qs

Đấu trường chủ ngữ , vị ngữ lớp4

Đấu trường chủ ngữ , vị ngữ lớp4

1st Grade

155 Qs

Junior Explorer 4 - REVIEW Unit 5

Junior Explorer 4 - REVIEW Unit 5

4th Grade

145 Qs

Oxford words - L1-3

Oxford words - L1-3

2nd - 5th Grade

149 Qs

ÔN TẬP KỲ 2 -ISS 4

ÔN TẬP KỲ 2 -ISS 4

4th Grade

150 Qs

grade 4

grade 4

4th Grade

147 Qs

G5 CUỐI KÌ I (U1-5)

G5 CUỐI KÌ I (U1-5)

1st - 5th Grade

145 Qs

LỚP 4 UNIT 4 + UNIT 5 (BUỔI 1)

LỚP 4 UNIT 4 + UNIT 5 (BUỔI 1)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Vũ Nam

Used 1+ times

FREE Resource

150 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

they
vào (tháng)
Tính từ
tôi
bọn họ; chúng nó
đi (xa➡gần)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

she
viết
xe đạp (1)
cô ấy
Trạng từ
tạo ra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thing
quả nho
tất cả
Gì?; Cái gì?
điều; đồ vật
cô ấy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dance
quả nho
cái diều
cái mũ
nhảy múa
đi (xa➡gần)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Verb
của bạn; của các bạn
bóng đá
Động từ
nước
tháng tư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

jam
mứt ngọt
cầu lông
đàn ghi-ta
vào (tháng)
làm; thực hiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Noun
vào (tháng)
con ngựa
Danh từ
tôi
bạn bè

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?