9_Phrasal verb

9_Phrasal verb

University

86 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 1

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 1

University

90 Qs

từ vựng A B

từ vựng A B

KG - University

91 Qs

TEST FOR UNIT 22 TEST 1

TEST FOR UNIT 22 TEST 1

University

88 Qs

Từ vựng Aptis 1

Từ vựng Aptis 1

University

85 Qs

vocab unit 3 part 2

vocab unit 3 part 2

University

90 Qs

VOCA CHECK - LIST 1 - 19 (HẾT PAGE 14)

VOCA CHECK - LIST 1 - 19 (HẾT PAGE 14)

University

91 Qs

Từ vựng 1

Từ vựng 1

12th Grade - University

89 Qs

Vocab Penguin 3 1-7

Vocab Penguin 3 1-7

University

87 Qs

9_Phrasal verb

9_Phrasal verb

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

EIS Education

Used 3+ times

FREE Resource

86 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cut down on

giữ nguyên, không tăng giảm

cắt giảm (cái gì)

khoe, thể hiện

đối mặt với

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

show off

khoe, thể hiện

nổ ra

không còn… nữa

thừa hưởng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break up

cãi vã

chia tay, chấm dứt

ngăn cản

đi lại, di chuyển quanh đâu đó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

carry out

thực hiện, tiến hành

đủ để xoay xở, sống qua ngày

tra cứu; trở nên tốt hơn

nộp đơn xin việc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get rid of

loại bỏ, tống khứ

thả lỏng, thư giãn

tiếp tục

thành lập, tạo dựng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look after

giữ nguyên, không tăng giảm

chăm sóc

ban hành (luật)

bắt kịp, theo kịp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

call off

hủy

trải qua

ngừng kinh doanh

lớn lên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?