
KTTC@

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
NGA PHẠM
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phải thu khách hàng phát sinh trong trường hợp nào sau đây?
Doanh nghiệp đã cung cấp hàng hóa, dịch vụ nhưng chưa nhận tiền từ khách hàng.
Doanh nghiệp nhận tiền trước từ khách hàng.
Doanh nghiệp vay vốn từ ngân hàng.
Doanh nghiệp mua hàng từ nhà cung cấp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tài khoản chính được sử dụng để ghi nhận các khoản phải thu khách hàng là gì?
TK 111
TK 112
TK 131
TK 136
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chứng từ nào sau đây thường được sử dụng để ghi nhận các khoản phải thu khách hàng?
Phiếu xuất kho
Hóa đơn bán hàng
Phiếu chi (chi hộ khách hàng)
giấy báo Có
Cả A,B,C và D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tài khoản phải thu khách hàng
Có số dư ghi bên nợ
Có số dư ghi bên có
Số dư có thể ghi bên nợ, hoặc bên có tùy trường hợp
Cả A, B, C đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Ngày 05/06/N, nhận tiền ứng trước của khách hàng 10 triệu đồng bằng tiền mặt, kế toán định khoản:
Nợ TK 111/Có TK 331: 10 triệu
Nợ TK 111/Có TK 1381: 10 triệu
Nợ TK 111/Có TK 141: 10 triệu
Nợ TK 111/Có TK 131: 10 triệu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tài khoản 131 – Phải thu khách hàng, phát sinh bên CÓ là do:
Số tiền giảm trừ cho khách hàng do chiết khấu thanh toán hoặc chiết khấu thương mai hoặc do giảm giá
Số tiền khách hàng đã ứng trước
A, B đúng
A, B sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Doanh nghiệp bán hàng hóa trị giá chưa thuế GTGT 10% là 80.000.000đ, khách hàng chưa thanh toán. Kế toán định khoản:
Nợ TK 131: 88.000.000 / Có TK 511: 80.000.000; Có TK 3331: 8.000.000
Nợ TK 131: 80.000.000 / Có TK 511: 80.000.000
Nợ TK 511: 80.000.000; Nợ TK 3331: 8.000.000 / Có TK 131: 88.000.000
Nợ TK 131: 88.000.000 / Có TK 3331: 8.000.000; Có TK 515: 80.000.000
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
PMR - diagnostyka laboratoryjna

Quiz
•
University
10 questions
Quiz Rekonsiliasi Fiskal

Quiz
•
University
14 questions
CHAPTER 6: THUẾ VÀ CÁC CHÍNH SÁCH CHÍNH PHỦ

Quiz
•
University
10 questions
TN Kinh Tế Vi Mô -Chương 2

Quiz
•
University
10 questions
Chương 5 TCDN

Quiz
•
University
15 questions
Phân biệt Dữ liệu - Thông tin - Tri thức

Quiz
•
University
5 questions
BÀI KIỂM TRA BỔ SUNG (TÍN DỤNG)

Quiz
•
University
13 questions
230227

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Science
15 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
5 questions
Examining Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
23 questions
Lab 4: Quizziz Questions

Quiz
•
University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University