TỪ VỰNG 27-34

TỪ VỰNG 27-34

University

98 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

A2 REVIEW TENSES (U1-4)

A2 REVIEW TENSES (U1-4)

University

100 Qs

ENGLISH VOCABULARY 1

ENGLISH VOCABULARY 1

University

100 Qs

Vocab tuần 1 tháng 8

Vocab tuần 1 tháng 8

10th Grade - University

95 Qs

Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội khoa học

Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội khoa học

University

95 Qs

Quiz về Hành vi Tổ chức

Quiz về Hành vi Tổ chức

University

97 Qs

Vocabulary Review - B1 - Natural World

Vocabulary Review - B1 - Natural World

University

94 Qs

new word

new word

University

96 Qs

BK01_People

BK01_People

University

100 Qs

TỪ VỰNG 27-34

TỪ VỰNG 27-34

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Minh Anh

FREE Resource

98 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adhere nghĩa là gì?

từ bỏ, không theo

tuân thủ, gắn bó

thương lượng

phản đối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agenda nghĩa là gì?

một cuộc họp đột xuất

chương trình nghị sự

thư mời họp

biên bản cuộc họp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring up nghĩa là gì?

lảng tránh, không đề cập

đề xuất

giữ bí mật

thảo luận

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

conclude nghĩa là gì?

bắt đầu, mở đầu

kết thúc, đi đến kết luận

kéo dài

trì hoãn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go ahead nghĩa là gì?

chờ đợi

tiến hành, bắt đầu làm

dừng lại

thay đổi ý định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

goal nghĩa là gì?

một cuộc họp

mục tiêu, mục đích

vấn đề phát sinh

một quy tắc mới

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lengthy nghĩa là gì?

ngắn gọn

dễ hiểu

dài, kéo dài

đơn giản

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?