
Ngữ pháp Unit 5_Lớp 8

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Hard
Ánh Trần
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
INDEFINITE ARTICLES A/AN dùng để ?
A. Chỉ dùng với danh từ số nhiều, lần đầu được nhắc đến
B. Chỉ dùng với tính từ số ít, lần đầu được nhắc đến
C. Chỉ dùng với danh từ số ít, lần đầu được nhắc đến
D. Chỉ dùng với tính từ số nhiều, lần đầu được nhắc đến
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạo từ không xác định dùng để ?
A. Miêu tả nghề nghiệp, đặc điểm
B. Miêu tả đặc điểm
C. Miêu tả nghề nghiệp
D. Không miêu tả nghề nghiệp, đặc điểm
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
DEFINITE ARTICLE THE (Mạo từ xác định)
A. Được nhắc đến từ lần thứ 3 trở đi, đối tượng không cụ thể, vật duy nhất, địa danh chung,so sánh nhất,nhạc cụ
B. Được nhắc đến từ lần thứ 2 trở đi, đối tượng không cụ thể, vật duy nhất, địa danh chung,so sánh nhất,nhạc cụ
C. Được nhắc đến từ lần thứ 3 trở đi, đối tượng cụ thể, vật duy nhất, địa danh chung,so sánh nhất,nhạc cụ
D. Được nhắc đến từ lần thứ 2 trở đi, đối tượng cụ thể, vật duy nhất, địa danh chung,so sánh nhất,nhạc cụ
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The + ... ?
A. The + tính từ để chỉ 2 nhóm đối tượng
B. The + tính từ để chỉ 1 nhóm đối tượng
C. The + danh từ để chỉ 2 nhóm đối tượng
D. The + danh từ để chỉ 1 nhóm đối tượng
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ZERO ARTICLE (Không dùng mạo từ) dùng để ?
A.Chủ từ đếm được, trừu tượng hoặc được sử dụng với nghĩa chung, bữa ăn, năm, tháng
B.Chủ từ không đếm được, trừu tượng hoặc được sử dụng với nghĩa chung, bữa ăn, năm, tháng
C.Danh từ không đếm được, trừu tượng hoặc được sử dụng với nghĩa chung, bữa ăn, năm, tháng
D.Danh từ đếm được, trừu tượng hoặc được sử dụng với nghĩa chung, bữa ăn, năm, tháng
A
B
C
C
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ZERO ARTICLE (Không dùng mạo từ) dùng để ?
A.Trước tên quốc gia,châu lục,tên núi,hồ,đường phố,TV,ngôn ngữ, môn học,phương tiện giao thông,next,last
B.Trước tên quốc gia,châu lục,tên núi,đường phố,TV,ngôn ngữ, môn học,phương tiện giao thông,next,last
C.Sau tên quốc gia,châu lục,tên núi,đường phố,TV,ngôn ngữ, môn học,phương tiện giao thông,next,last
D.Sau tên quốc gia,châu lục,tên núi,hồ,đường phố,TV,ngôn ngữ, môn học,phương tiện giao thông,next,last
A
B
C
D
Similar Resources on Wayground
11 questions
Ôn tập bài 1

Quiz
•
8th - 9th Grade
10 questions
Minigame TA HP3

Quiz
•
1st - 12th Grade
8 questions
Trò chơi vui học

Quiz
•
1st - 12th Grade
5 questions
Solutions ELM - Luyện nghe - Intro unit

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Trải nghiệm NQH Champion

Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
từ vựng

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Food vocab

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
THUẾ TNCN

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Making Inferences

Quiz
•
8th Grade
8 questions
Exploring Prefixes and Suffixes in English

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Informational Text Features

Quiz
•
4th - 8th Grade
20 questions
Central Idea

Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Elements of Poetry

Quiz
•
4th - 8th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
Dependent and Independent Clauses

Quiz
•
8th Grade