pronunciation

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Medium
Vân Lê
Used 37+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
future
summer
number
drummer
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn từ gạch chân khác các từ còn lại
hard
carry
card
yard
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
well
get
send
pretty
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
weather
ready
mean
head
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
break
mean
please
meat
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
lucky
punish
pull
hungry
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
planet
character
happy
classmate
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Pronunciation: -s/-es quiz 01

Quiz
•
8th - 12th Grade
15 questions
ĐỀ ÔN TẬP FINAL 1

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Dec G7 Test week 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Topic 6 - Lesson 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Stress (-ion, ian, ity, itive)

Quiz
•
8th Grade
15 questions
English 15 minutes test 3- Grade 8

Quiz
•
8th Grade
10 questions
BÀI TẬP VỀ TRỌNG ÂM

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade