Tiếng Việt 4

Tiếng Việt 4

4th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TV 1

ÔN TV 1

4th - 5th Grade

10 Qs

Trắc nghiệm Tiếng Việt 4

Trắc nghiệm Tiếng Việt 4

4th Grade

10 Qs

CUỘC THI EM YÊU TIẾNG VIỆT KHỐI 2,3 - VÒNG LOẠI

CUỘC THI EM YÊU TIẾNG VIỆT KHỐI 2,3 - VÒNG LOẠI

1st - 5th Grade

10 Qs

ÔN TIẾNG VIỆT GIŨA KÌ 1

ÔN TIẾNG VIỆT GIŨA KÌ 1

1st - 5th Grade

12 Qs

BTCT

BTCT

4th Grade

10 Qs

Ôn tập TV cuối kì 2 lớp 4

Ôn tập TV cuối kì 2 lớp 4

4th Grade

10 Qs

ôn tập

ôn tập

4th Grade

12 Qs

Ôn tập luyện từ và câu lớp 4/7

Ôn tập luyện từ và câu lớp 4/7

4th Grade

12 Qs

Tiếng Việt 4

Tiếng Việt 4

Assessment

Quiz

Other

4th Grade

Easy

Created by

Thuỳ Dương

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 1. Từ nào dưới đây cùng loại với các từ đã cho?

đọc sách, nghe nhạc, xem ti vi, chơi game

A. Vui vẻ

B. Cao lớn

C. Tắm gội

D. Khóc cười

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 2. Những từ sau đây thuộc loại từ nào?

chậm rãi, nhanh chóng, vội vàng, lề mề

A. Tính từ.

B. Động từ.

C. Danh từ.

D. Đại từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 3. Những từ “bạn bè, giáo viên, học sinh” là danh từ chỉ gì?

A. Danh từ chỉ vật.

B. Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên

C. Danh từ chỉ thời gian.

D. Danh từ chỉ người.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 4. Dòng nào dưới đây chỉ gồm các tính từ?

A. cuộc sống, tĩnh lặng, an ổn.

B. bánh quy, ngọt ngào, mặn mà

C. nhẹ nhàng, dịu êm, êm ru.

D. trò chơi, vách đá, hun hút.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 5. Chọn danh từ thích hợp điền chỗ trống trong câu dưới đây?

…… đến, cây cối đâm chồi nảy lộc, trở nên xanh tươi hơn, ai nấy cũng đều thích thú và vui mừng.

A. Mùa thu.

B. Mùa hạ.

C. Mùa đông.

D. Mùa xuân

6.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 6. Em hãy gạch chân dưới từ ngữ không cùng loại với các từ còn lại:

a) xanh biếc / um tùm / tỏa bóng / tươi tốt / khẳng khiu / xù xì

b) cây cối / cành lá / bông hoa / cỏ cây / trồng trọt / gốc rễ

c) chín mọng / đâm chồi/ kết trái/ nở rộ/ đơm hoa / nảy mầm

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 7. Em hãy điền các động từ thích hợp đế hoàn thành câu văn sau:

a) Mùa hè, hoa phượng…………………………………….đỏ rực.

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 8. Em hãy điền các động từ thích hợp đế hoàn thành câu văn sau:

b) Bọn trẻ trong xóm………………………………diều trên bãi cỏ.

9.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 9. Em hãy đặt câu có chứa các tính từ sau:

a) thánh thót

b) kiên cường

Evaluate responses using AI:

OFF