Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

10th Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TE.Bảng động từ bất quy tắc_1of4_Nghĩa

TE.Bảng động từ bất quy tắc_1of4_Nghĩa

4th - 10th Grade

59 Qs

lop 10

lop 10

10th Grade

64 Qs

articles

articles

9th - 11th Grade

62 Qs

7S1- LESSON 14. UNIT 2. PROBLEMS. LISTENING & SPEAKING (14/8)

7S1- LESSON 14. UNIT 2. PROBLEMS. LISTENING & SPEAKING (14/8)

7th Grade - University

60 Qs

HSG9 Prepositions

HSG9 Prepositions

6th - 12th Grade

68 Qs

VOCABULARY - 24/09/2022

VOCABULARY - 24/09/2022

6th - 12th Grade

64 Qs

Review U19 + U20  grade 5

Review U19 + U20 grade 5

1st - 12th Grade

64 Qs

Comparatives and Superlatives

Comparatives and Superlatives

10th Grade

60 Qs

Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Thinh Minh

Used 1+ times

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “acquire” có nghĩa là gì?

Cho đi

Đạt được

Bắt chước

Trốn tránh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “develop” có nghĩa là gì?

Phát triển

Phá hủy

Thu nhỏ

Chấm dứt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “gesture” có nghĩa là gì?

Hành vi

Lời nói

Cử chỉ

Hình ảnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “grow” có nghĩa là gì?

Lớn lên

Ngừng lại

Thu nhỏ

Giảm bớt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “imitate” có nghĩa là gì?

Bắt chước

Sáng tạo

Hủy bỏ

Che giấu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “look back” có nghĩa là gì?

Nhìn về phía trước

Nhìn lại, hồi tưởng

Quên đi

Bỏ qua

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “master” có nghĩa là gì?

Bắt chước

Làm chủ, thành thạo

Từ bỏ

Thất bại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?