
android 5

Quiz
•
Computers
•
University
•
Easy
Bùi Lưu
Used 4+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
B. Một cơ sở dữ liệu
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một trình biên dịch
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Giả sử db là đối tượng SQLiteDatabase đã được khởi tạo. Để truy vấn tất cả sinh viên có tuổi lớn hơn 18 từ bảng Students (có các cột: id, name, age), phương thức rawQuery() nào dưới đây là đúng?
A. val cursor = db.rawQuery("SELECT * FROM Students WHERE age > 18", null)
B. val cursor = db.rawQuery("SELECT * FROM Students WHERE age >= 18", null)
C. val cursor = db.rawQuery("SELECT * FROM Students WHERE age > 18;", null)
D. val cursor = db.rawQuery("SELECT * FROM Students WHERE age > 18 ORDER BY age DESC", null)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Giả sử db là đối tượng SQLiteDatabase đã khởi tạo. Để xóa sinh viên có id = 7 trong bảng Students (các cột: id, name, age), đoạn mã nào dưới đây là chính xác?
A. db.delete("Students", "id", arrayOf("7"))
D. db.rawQuery("DELETE FROM Students WHERE id = ?", arrayOf("7"))
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Điền vào chỗ trống ________ trong đoạn mã dưới đây để cập nhật tên của sinh viên có id = 4 thành "Minh"? val values = ContentValues() values.________("name", "Minh") db.________("Students", values, "id = ?", arrayOf("4"))
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương thức onUpgrade trong SQLiteOpenHelper được sử dụng khi nào?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Điền vào 2 chỗ trống ________ trong đoạn mã dưới đây để thêm một bản ghi mới vào bảng Students? val values = ContentValues() values.put("name", "An") values.put("age", 25) db.________(________, null, values)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Để lấy một đối tượng SharedPreferences trong Android thì cần sử dụng phương thức nào?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
PC 226 Chapter 1 Quiz (Day)

Quiz
•
University
44 questions
CSE214 Final Review

Quiz
•
University
41 questions
MySQL

Quiz
•
University
39 questions
CS Recape 2

Quiz
•
11th Grade - University
39 questions
Human-Computer Interaction Quiz

Quiz
•
University
40 questions
Review MOOC1

Quiz
•
University
46 questions
android 8

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade