G8_UNIT 2

G8_UNIT 2

8th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 8 global 7

Unit 8 global 7

7th Grade - University

45 Qs

"Animal Farm" Vocabulary Test

"Animal Farm" Vocabulary Test

8th - 9th Grade

40 Qs

Global 8 - Unit 2

Global 8 - Unit 2

8th Grade

35 Qs

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

1st - 12th Grade

43 Qs

1 THÁNG 9 2021 - TOÀN & LAM

1 THÁNG 9 2021 - TOÀN & LAM

1st - 12th Grade

36 Qs

G5. ADJECTIVES & ADVERBS

G5. ADJECTIVES & ADVERBS

3rd - 11th Grade

35 Qs

6 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 7 UNIT 3

6 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 7 UNIT 3

1st - 12th Grade

37 Qs

test english 8

test english 8

8th Grade

44 Qs

G8_UNIT 2

G8_UNIT 2

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Dương Thảo

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

countryside
(n) vùng quê
(Adj) thân thiện, hiếu khách
(v) giữ, tổ chức
(n) vườn ăn quả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

harvest
(n,v) thu hoạch
(Adj) lành nghề
(n) cái ao
(v) hái, bẻ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

herd
(v) chăn, thả
(Adj) đẹp như tranh
(adj) rộng lớn, bao la
(N) mùa vụ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tan
(n) làn dan rám nắng
(Adj) hào phóng
(Adj) thân thiện, hiếu khách
(v) giữ, tổ chức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

enjoyable
(adj) thích thú, thú vị
(n) vùng quê
(Adj) lành nghề
(n) cái ao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

villager
(N) dân làng
(n,v) thu hoạch
(Adj) đẹp như tranh
(adj) rộng lớn, bao la

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

combine harvester
(N) máy gặt
(v) chăn, thả
(Adj) hào phóng
(Adj) thân thiện, hiếu khách

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?