
Trắc nghiệm Chương 1
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Practice Problem
•
Medium
Anh Nguyễn
Used 7+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chính của tín hiệu ngôn ngữ là gì?
Tính nhất quán
Tính võ đoán
Tính cố định
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống ngôn ngữ phức tạp bao gồm bao nhiêu yếu tố?
Một số lượng hạn chế
Chỉ một loại yếu tố
Nhiều yếu tố đồng loại và không đồng loại
Không có yếu tố cụ thể
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Tính độc lập tương đối" của ngôn ngữ có nghĩa là gì?
Ngôn ngữ có thể thay đổi bất cứ lúc nào
Ngôn ngữ phát triển theo quy luật xã hội
Ngôn ngữ hoàn toàn không liên hệ gì đến xã hội
Ngôn ngữ chỉ chịu ảnh hưởng từ các yếu tố vật chất
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngôn ngữ học ra đời vào nửa cuối thế kỉ IV trước Công Nguyên.
Đúng
Sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngôn ngữ học được chia thành những bộ môn nào?
Ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp
Ngữ pháp, từ vựng, ngữ nghĩa
Ngữ âm, ngữ nghĩa, cú pháp
Ngữ pháp, phong cách, từ điển học
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân môn nào nghiên cứu về nghĩa của các đơn vị từ vựng?
Từ nguyên học
Ngữ nghĩa học
Cú pháp học
Từ pháp học
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nghiên cứu ngôn ngữ, _______ là nghiên cứu sự phát triển lịch sử của ngôn ngữ.
Đồng đại
Lịch đại
Ngữ pháp
Từ vựng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài 18 GTHN 2
Quiz
•
University
20 questions
[GTHN 2] Bài 16 - 20
Quiz
•
1st Grade - Professio...
16 questions
CÁC PHƯƠNG CHÂM HỘI THOẠI
Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十一课
Quiz
•
University
20 questions
BÀI KIỂM TRA PHONG CÁCH NHÀ GIÁO
Quiz
•
University
16 questions
Speaking IELTS
Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
BÀI 20. HIỆN TƯỢNG NHIỄM ĐIỆN DO CỌ XÁT (C 1- 20)
Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?
Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Realidades 2 2A reflexivos
Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
SER vs ESTAR
Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
U1 Mi rutina diaria - los verbos reflexivos (español 2)
Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Reflexive Verbs in Spanish
Lesson
•
9th Grade - University
20 questions
Los pasatiempos
Quiz
•
9th Grade - University
