Câu hỏi về từ vựng tiếng Anh

Câu hỏi về từ vựng tiếng Anh

9th - 12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B2 unit 12

B2 unit 12

9th Grade

20 Qs

Game 5

Game 5

9th Grade

20 Qs

Troublesome Verbs

Troublesome Verbs

11th - 12th Grade

25 Qs

Kiểm tra bài cũ đề thi thử sở HP 2023

Kiểm tra bài cũ đề thi thử sở HP 2023

9th Grade

21 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th Grade - University

20 Qs

ai hiểu rõ Ín Như nhất??

ai hiểu rõ Ín Như nhất??

10th Grade

20 Qs

Ki ki ka ka

Ki ki ka ka

4th Grade - Professional Development

20 Qs

ÔN TẬP GIỮ KÌ 2 _ ILSW 6.1

ÔN TẬP GIỮ KÌ 2 _ ILSW 6.1

6th Grade - University

20 Qs

Câu hỏi về từ vựng tiếng Anh

Câu hỏi về từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Sơn Đặng

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does “wake up” mean?

Đánh răng

Thức dậy

Đi ngủ

Ăn sáng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does “get up” mean?

Ngủ tiếp

Ngồi dậy khỏi giường

Đi ăn

Tắm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

How do you say “đánh răng” in English?

Brush teeth

Wash face

Get dressed

Take a nap

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Wash face” means…

Đánh răng

Ăn tối

Rửa mặt

Đi học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which phrase means “tắm vòi sen”?

Take a bath

Take a shower

Wash face

Relax

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does “get dressed” mean?

Mặc quần áo

Đi ngủ

Ăn sáng

Chạy bộ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

How do you say “ăn sáng” in English?

Have dinner

Have breakfast

Have lunch

Take a nap

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?