
CÁC LOẠI TRẠNG NGỮ

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Hard
Thanh Giao Nguyễn
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Chiều chiều, chúng tôi ra ngồi gốc đa hóng mát".
Trạng ngữ được gạch dưới trong câu trên là loại trạng ngữ gì?
Trạng ngữ chỉ thời gian
Trạng ngữ chỉ nơi chốn
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Trạng ngữ chỉ mục đích
Trạng ngữ chỉ phương tiện
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Bằng trí thông minh, rùa đã chiến thắng thỏ".
Trạng ngữ được gạch dưới trong câu trên là loại trạng ngữ gì?
Trạng ngữ chỉ thời gian
Trạng ngữ chỉ nơi chốn
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Trạng ngữ chỉ mục đích
Trạng ngữ chỉ phương tiện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Ở góc vườn, bác chuối già lặng lẽ rung mình theo gió".
Trạng ngữ được gạch dưới trong câu trên là loại trạng ngữ gì?
Trạng ngữ chỉ thời gian
Trạng ngữ chỉ nơi chốn
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Trạng ngữ chỉ mục đích
Trạng ngữ chỉ phương tiện
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Sáng sớm, gà mẹ dẫn đàn gà con đi kiếm mồi".
Trạng ngữ được gạch dưới trong câu trên là loại trạng ngữ gì?
Trạng ngữ chỉ thời gian
Trạng ngữ chỉ nơi chốn
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Trạng ngữ chỉ mục đích
Trạng ngữ chỉ phương tiện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Nhờ được chăm sóc kĩ, các luống rau xanh trở nên xanh mướt".
Trạng ngữ được gạch dưới trong câu trên là loại trạng ngữ gì?
Trạng ngữ chỉ thời gian
Trạng ngữ chỉ nơi chốn
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Trạng ngữ chỉ mục đích
Trạng ngữ chỉ phương tiện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Trong vườn, những bông hoa cúc nở vàng rực".
Trạng ngữ được gạch dưới trong câu trên là loại trạng ngữ gì?
Trạng ngữ chỉ thời gian
Trạng ngữ chỉ nơi chốn
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Trạng ngữ chỉ mục đích
Trạng ngữ chỉ phương tiện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Một tuần nữa, cả lớp sẽ kết thúc kỳ nghỉ hè".
Trạng ngữ được gạch dưới trong câu trên là loại trạng ngữ gì?
Trạng ngữ chỉ thời gian
Trạng ngữ chỉ nơi chốn
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Trạng ngữ chỉ mục đích
Trạng ngữ chỉ phương tiện
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - NHÂN HÓA

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Ôn Trạng Nguyên

Quiz
•
4th Grade
37 questions
Lớp 4 - Cuối tuần 3

Quiz
•
4th Grade
30 questions
bài 8

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
ĐNH 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
31 questions
Đố Vui Cuối Kỳ

Quiz
•
1st - 5th Grade
37 questions
ÔN TIẾNG VIỆT LỚP 5

Quiz
•
4th - 5th Grade
35 questions
Ôn tập TV4 (Đọc hiểu) CKII

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
6 questions
Los numeros 30 a 100

Lesson
•
3rd - 5th Grade
20 questions
4to Evaluación Diagnóstica

Quiz
•
4th Grade