
Ôn luyện: Thì hiện tại đơn 6
Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Medium
Standards-aligned
Thiên Vũ
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
70 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
(Thì hiện tại đơn) Trong câu khẳng định, chủ ngữ He, She, It và danh từ số ít phải được theo sau bởi động từ ...
Thêm s
Thêm es
Không thêm gì
Thêm s hoặc es
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
(Thì hiện tại đơn) Trong câu khẳng định, chủ ngữ "They, We, You, I và danh từ số nhiều" phải được theo sau bởi động từ....
thêm s
nguyên thể (giữ nguyên không chia)
thêm es
thêm s hoặc es
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Đối với chủ ngữ "He, She, It và số ít" thì động từ thêm "es" khi...
Động từ kết thúc bằng "f, p, b, m, n, g..."
Động từ kết thúc bằng "o, s, ch, x, sh, z"
Động từ kết thúc bằng nguyên âm.
Cả 3 đáp án đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Nguyên âm là...
u, a, e, o, i
p, m, r, n, l, h, f,b, c,k
Không có đáp án nào đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Đối với động từ kết thúc bằng y thì khi đi với chủ ngữ "He, She, It và danh từ số ít" nếu trước y là phụ âm (study, cry, ...), ta phải...
chỉ việc thêm s
đổi y thành i rồi thêm es
giữ nguyên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Khi đi với chủ ngữ "He, She, It và danh từ số ít", nếu động từ kết thúc bằng "y", mà trước "y" là nguyên âm (play, enjoy, ...) thì ta phải...
chỉ việc thêm s
đổi y thành i rồi thêm "es"
giữ nguyên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Trong câu phủ định với động từ thường, chủ ngữ "He, She, It và danh từ số ít" sẽ phải đi với động từ chia thế nào?
doesn't + V(nguyên thể)
don't + V(nguyên thể)
doesn't + V (thêm s, es)
don't + V (thêm s, es)
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
70 questions
Flyers - Reading Writing Test
Quiz
•
6th - 8th Grade
67 questions
Singular/plural nouns
Quiz
•
5th - 6th Grade
70 questions
Revision-Grammar-Vocabulary-Week40-2021
Quiz
•
6th - 8th Grade
66 questions
Unit 3: Grade 7 (part 3) Lv1
Quiz
•
6th - 8th Grade
70 questions
LATIHAN 2 SAS 2 BAHASA INGGRIS SEMESTER 2
Quiz
•
5th Grade - University
70 questions
Ilearn6_Unit1&2
Quiz
•
6th Grade
70 questions
Present Simple Tense- revision
Quiz
•
5th - 7th Grade
65 questions
e6.1.3
Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
15 questions
Empathy vs. Sympathy
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Making Inferences Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Theme
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
6th Grade
17 questions
Esperanza Rising Comprehension Final Review
Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Common and Proper Nouns
Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Reading Comprehension Practice
Quiz
•
6th - 8th Grade