Bài Kiểm Tra - Bài 9: Tôi Đổi Tiền Nhân Dân Tệ

Bài Kiểm Tra - Bài 9: Tôi Đổi Tiền Nhân Dân Tệ

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

中国综合知识知多少

中国综合知识知多少

KG - University

10 Qs

trắc nghiệm zhongguorenkou

trắc nghiệm zhongguorenkou

University

12 Qs

赵、姚 你知道多少?

赵、姚 你知道多少?

University

10 Qs

北京的交通问题

北京的交通问题

University

12 Qs

土部

土部

1st Grade - University

10 Qs

Kviz o japanskom turizmu

Kviz o japanskom turizmu

University

10 Qs

AuT轻松五刻&世界知识小竞答

AuT轻松五刻&世界知识小竞答

1st Grade - University

10 Qs

Bài Kiểm Tra - Bài 9: Tôi Đổi Tiền Nhân Dân Tệ

Bài Kiểm Tra - Bài 9: Tôi Đổi Tiền Nhân Dân Tệ

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Thuỳ Nguyễn

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"人民币" có nghĩa là:

Đô la Mỹ

Nhân dân tệ

Đồng Yên Nhật

Euro

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng: "小姐" có nghĩa là:

Cô gái, cô (gọi nhân viên nữ)

Thưa ông

Bạn bè

Giáo viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị "万" tương đương với:

100

1.000

10.000

100.000

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tôi đổi nhân dân tệ" trong tiếng Trung là:

我要人民币。

我买人民币。

我换人民币。

我是人民币。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn hỏi: "Bạn đổi bao nhiêu tiền?", ta nói:

你要多少?

你换多少?

一共多少?

给你多少?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"欧元" là loại tiền nào?

USD

EUR

JPY

HKD

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"营业员" nghĩa là:

Khách hàng

Nhân viên giao dịch

Giáo viên

Thủ thư

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?