G11_U3

G11_U3

11th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 1 Word

Unit 1 Word

1st - 12th Grade

69 Qs

This is Vocabulary 충급: Unit 25

This is Vocabulary 충급: Unit 25

KG - University

69 Qs

6. ES6 - Units 1-4 Review - Vocab. & Structures

6. ES6 - Units 1-4 Review - Vocab. & Structures

5th - 12th Grade

75 Qs

Unit 7. E11. Further education.Vocab

Unit 7. E11. Further education.Vocab

11th - 12th Grade

75 Qs

Bảo Hân xinh cuti

Bảo Hân xinh cuti

11th Grade

66 Qs

VOCAB TEST 1

VOCAB TEST 1

9th - 12th Grade

75 Qs

Word form 9 Unit 2 : Choose meaning

Word form 9 Unit 2 : Choose meaning

9th - 12th Grade

73 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

9th - 12th Grade

70 Qs

G11_U3

G11_U3

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Dương Thảo

Used 2+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

exhibition
(n) cuộc triển lãm
(v) lên/xuống xe
(N) sự đề xuất
(v) đạp xe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

feel free
cảm thấy thoải mái
(v) trả tiền cho
thiết bị đọc thẻ
(n) tuyến đường

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

impact on
(n) tác động đến
đặt lịch hẹn
(v) lên/xuống xe
(N) sự đề xuất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

be made up of = consist of = include
(v) bao gồm
(n) đơn thuốc
(v) trả tiền cho
thiết bị đọc thẻ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

vehicle
(n) xe cộ
(n) cuộc triển lãm
đặt lịch hẹn
(v) lên/xuống xe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tram
(n) xe điện, tàu điện
cảm thấy thoải mái
(n) đơn thuốc
(v) trả tiền cho

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

traffic jams
(n) tắc đường
(n) tác động đến
(n) cuộc triển lãm
đặt lịch hẹn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?