Khái niệm Thống kê Sinh học

Khái niệm Thống kê Sinh học

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về kết cấu công trình

Câu hỏi về kết cấu công trình

University

52 Qs

Thống kê trong sinh học

Thống kê trong sinh học

University

54 Qs

KHTN 8 - ÔN TẬP KIỂM TRA HK II

KHTN 8 - ÔN TẬP KIỂM TRA HK II

8th Grade - University

50 Qs

TLDDYK-50

TLDDYK-50

University

50 Qs

Công nghệ bền vững 1

Công nghệ bền vững 1

University

50 Qs

TN ÔN KTGKII 2425 CÔ AN KHTN6

TN ÔN KTGKII 2425 CÔ AN KHTN6

8th Grade - University

47 Qs

Câu hỏi về SDS-PAGE và mRNA

Câu hỏi về SDS-PAGE và mRNA

University

49 Qs

Đề chương 2

Đề chương 2

University

49 Qs

Khái niệm Thống kê Sinh học

Khái niệm Thống kê Sinh học

Assessment

Quiz

Science

University

Medium

Created by

Phi Bằng

Used 1+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thống kê sinh học là gì?

Ứng dụng toán học trong vật lý

Ứng dụng thống kê trong lĩnh vực sinh học và y học

Phương pháp tính toán trong kinh tế

Lý thuyết xác suất trong hóa học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mẫu (sample) trong thống kê sinh học được hiểu là gì?

Toàn bộ đối tượng nghiên cứu

Một phần đại diện của quần thể

Kết quả thu thập được

Một loại biến số

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quần thể (population) trong nghiên cứu thống kê sinh học là gì?

Tất cả dữ liệu thu thập từ mẫu

Tập hợp toàn bộ đối tượng nghiên cứu quan tâm

Một nhóm nhỏ để kiểm tra

Biến ngẫu nhiên trong sinh học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dữ liệu sinh học thường có đặc điểm nào?

Đồng nhất, không biến đổi

Luôn có sai số đo lường

Không cần lấy mẫu

Không mang tính ngẫu nhiên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thống kê sinh học, “thang đo định danh” (nominal scale) dùng để?

Đo lường sự khác biệt có thứ bậc

Gán tên hoặc nhãn cho các đối tượng

Đo khoảng cách chính xác giữa các giá trị

So sánh tỉ lệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ví dụ nào sau đây thuộc thang đo định danh?

Nhiệt độ cơ thể (°C)

Nhóm máu (A, B, O, AB)

Chiều cao (cm)

Số lượng hồng cầu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thang đo thứ bậc (ordinal scale) cho phép:

So sánh khoảng cách chính xác

Phân loại có trật tự nhưng không đo khoảng cách

Biểu thị dưới dạng nhãn không có thứ tự

Đo lường liên tục

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?