KÍ SINH TRÙNG

Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Ly Bùi
Used 9+ times
FREE Resource
53 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chung của mối liên hệ ‘Hội sinh’:
Một bên có lợi, một bên không ảnh hưởng
Cả 2 bên cùng có lợi
Một bên có lợi, một bên có hại
Cả 2 bên cùng có hại
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chung về hình thể giun ký sinh.
Con đực nhỏ hơn con cái, con đực đuôi thẳng, con cái đuôi cong.
Con đực lớn hơn con cái, con đực đuôi cong, con cái đuôi thẳng.
Con đực lớn hơn con cái, con đực đuôi thẳng, con cái đuôi cong.
Con đực nhỏ hơn con cái, con đực đuôi cong, con cái đuôi thẳng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ký sinh trùng vĩnh viễn là ký sinh trùng:
Suốt đời sống trên và trong ký chủ
Suốt đời sống trong ký chủ
Chỉ bám vào vật chủ khi cần thức ăn (KST ký sinh tạm thời)
Suốt đời sống trên ký chủ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội ký sinh trùng là sinh vật sống ở:
Da
Nội tạng
Móng
Tóc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm hình thể của ký sinh trùng:
Có hình thể giống nhau ở tất cả các giai đoạn phát triển
Có kích thước giống nhau ở tất cả các giai đoạn phát triển
Tất cả đều có kích thước rất nhỏ, phải quan sát bằng kính hiển vi.
Hình thể và kích thước thay đổi tuỳ theo loài và giai đoạn phát triển
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong bệnh ký sinh trùng nói chung tăng loại tế bào máu nào dưới đây
Tăng bạch cầu đa nhân trung tính
Tăng lympho bào
Tăng bạch cầu toan tính
Tăng bạch cầu kiềm tính
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của bệnh ký sinh trùng:
Có triệu chứng đặc trưng và dễ nhận biết
Bệnh chỉ xảy ra ở các vùng dân cư đông đúc
Bệnh có thời hạn, chỉ khu trú thành vùng dịch
Gây bệnh lâu dài, âm thầm, có thời hạn, tính vùng và tính xã hội
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
57 questions
KÝ SINH TRÙNG 2

Quiz
•
University
57 questions
SINH LÝ BỆNH 2

Quiz
•
University
50 questions
DT 3

Quiz
•
University
50 questions
Kiến thức về vi khuẩn

Quiz
•
University
55 questions
Kiểm tra năng lực hành nghề y

Quiz
•
University
51 questions
shdt

Quiz
•
University
53 questions
Quiz Về Dịch Tễ Học

Quiz
•
University
50 questions
(Histography) Đề cương Sinh 8 Giữa HKI

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade