Vocabulary 22/8

Vocabulary 22/8

6th - 8th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 2 - Ngữ Văn 6

Bài 2 - Ngữ Văn 6

6th Grade

10 Qs

Câu đố hay đầu tuần

Câu đố hay đầu tuần

5th - 6th Grade

15 Qs

VIỆC TỐT, LỜI HAY

VIỆC TỐT, LỜI HAY

1st - 6th Grade

10 Qs

CLB ĐỌC SÁCH [29.06.2025]

CLB ĐỌC SÁCH [29.06.2025]

1st Grade - University

10 Qs

Đề cương GDCD giữa HK1

Đề cương GDCD giữa HK1

7th Grade

10 Qs

LUYỆN TẬP GDCD 8

LUYỆN TẬP GDCD 8

8th Grade

15 Qs

Chữa lỗi diễn đạt

Chữa lỗi diễn đạt

8th Grade

9 Qs

 Giáo dục công dân

Giáo dục công dân

8th Grade

10 Qs

Vocabulary 22/8

Vocabulary 22/8

Assessment

Quiz

Education

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Provide (v)

= give : đưa cho, cung cấp

= take : lấy

= refuse : từ chối

= create : tạo ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Professor (n)

giáo sư

học sinh

giảng viên

nhà nghiên cứu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rescue (v)

giải cứu

cứu hộ

giúp đỡ

bảo vệ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Plumber (n)

người sửa chữa ống nước

người làm vườn

người lái xe

người nấu ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Utility worker (n)

công nhân dọn dẹp,bảo trì các khu vực công cộng

người quản lý dự án xây dựng

kỹ sư thiết kế đô thị

nhân viên văn phòng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dangerous situation

tình huống nguy hiểm

tình huống an toàn

tình huống bình thường

tình huống khẩn cấp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fundraiser (n)

người gây quỹ

người bán hàng

người tổ chức sự kiện

người quản lý dự án

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?