Quiz về Con Người và Môi Trường

Quiz về Con Người và Môi Trường

3rd Grade

91 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sử gk1

sử gk1

1st Grade - University

86 Qs

class 5 unit 11,12

class 5 unit 11,12

1st - 5th Grade

90 Qs

Review English 3

Review English 3

1st - 5th Grade

92 Qs

22 THÁNG 8 2021 - HIẾU - PHẦN 2 - từ 74 - hết

22 THÁNG 8 2021 - HIẾU - PHẦN 2 - từ 74 - hết

1st - 12th Grade

92 Qs

Cách mạng công nghiệp trong lịch sử

Cách mạng công nghiệp trong lịch sử

3rd Grade

87 Qs

ĐỀ CƯƠNG CUỐI KÌ 2 SỬ 11.DIỆU (PHÁT HS)

ĐỀ CƯƠNG CUỐI KÌ 2 SỬ 11.DIỆU (PHÁT HS)

1st - 5th Grade

90 Qs

MFG2. U8

MFG2. U8

KG - Professional Development

90 Qs

IOE lớp 4

IOE lớp 4

3rd Grade

94 Qs

Quiz về Con Người và Môi Trường

Quiz về Con Người và Môi Trường

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Hard

Created by

HÀ PHẠM

FREE Resource

91 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "đạt được"?

achieve

attend

attract

calculate

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tham gia"?

achieve

attend

calculate

attract

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "thu hút"?

calculate

attract

attend

achieve

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tính toán"?

attend

calculate

attract

achieve

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "gây ra"?

cause

damage

destroy

encourage

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "làm hại"?

destroy

damage

encourage

cause

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "hủy hoại"?

cause

damage

destroy

encourage

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?