Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

University

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THVPNC

THVPNC

University

45 Qs

TỪ VỰNG TOPICS: CLOTHES

TỪ VỰNG TOPICS: CLOTHES

University

40 Qs

Chuyên đề Truyền Thông

Chuyên đề Truyền Thông

KG - University

40 Qs

Test từ vựng thông dụng 14/9

Test từ vựng thông dụng 14/9

6th Grade - University

45 Qs

Thì Hiện Tại Đơn & Tiếp Diễn (lý thuyết & vận dụng)

Thì Hiện Tại Đơn & Tiếp Diễn (lý thuyết & vận dụng)

6th Grade - University

40 Qs

Mix thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn

Mix thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn

University

41 Qs

Pre - Reading 2

Pre - Reading 2

University

37 Qs

Real listening and speaking 1 Unit 6

Real listening and speaking 1 Unit 6

University

44 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Dung Kim

Used 2+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Life expectancy” means:

tuổi thọ

bữa ăn

bài báo

thói quen

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which phrase means “nói chung”?

In general

In particular

Energy drink

Proper

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Possible” means:

có thể xảy ra

chắc chắn sai

bất khả thi

bài báo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Lifestyle” means:

lối sống

khoáng chất

bài báo

sơ đồ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Food label” is:

nhãn thực phẩm

cơ bắp

thói quen

năng lượng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Ingredient” means:

nguyên liệu

tuổi thọ

bài báo

hướng dẫn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Nutrient” means:

chất dinh dưỡng

sơ đồ

động lực

lặp lại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?