
Bài kiểm tra Từ vựng Tiếng Hàn

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
Phong Trịnh
Used 3+ times
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'이름' nghĩa là gì?
Tên
Tuổi
Nhà
Trường
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'학생' nghĩa là gì?
Giáo viên
Học sinh
Bạn bè
Trường học
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'선생님' nghĩa là gì?
Bác sĩ
Giáo viên
Bạn bè
Học sinh
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'나라' nghĩa là gì?
Ngôn ngữ
Quốc gia
Người
Gia đình
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'한국' nghĩa là gì?
Trung Quốc
Hàn Quốc
Nhật Bản
Việt Nam
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'베트남' nghĩa là gì?
Việt Nam
Thái Lan
Hàn Quốc
Mỹ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'친구' nghĩa là gì?
Anh trai
Bạn bè
Chị gái
Cô giáo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade