الصف السادس (درس 1 و 2)

الصف السادس (درس 1 و 2)

6th - 8th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fracciónes

Fracciónes

2nd - 10th Grade

12 Qs

Củng số hàm số

Củng số hàm số

7th Grade

10 Qs

Đại chiến phân số - phần 1

Đại chiến phân số - phần 1

6th Grade

10 Qs

Penilaian Harian Teorema Pythagoras

Penilaian Harian Teorema Pythagoras

8th Grade

10 Qs

Angles revision

Angles revision

7th Grade

10 Qs

Ángulos y Triángulos

Ángulos y Triángulos

8th Grade

10 Qs

Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số (Lớp 3)

Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số (Lớp 3)

1st - 10th Grade

10 Qs

ASSESSMENT VOCABULARY- PART 2

ASSESSMENT VOCABULARY- PART 2

6th - 8th Grade

12 Qs

الصف السادس (درس 1 و 2)

الصف السادس (درس 1 و 2)

Assessment

Quiz

Mathematics

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Osamah Nazeih

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

رتب الاعداد الاتية تصاعدي

47 ,-50 , -30 , -14 , -36 ,30

-50 , -36 ,-30 ,-14 ,30 ,47

-50 ,-36 ,-30 ,-14 ,47 ,30

-50 ,-30 ,-36 ,-14 ,30 ,47

47 ,30 ,-14 ,-30 ,-36 ,-50

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

رتب الاعداد الاتية تنازلي

12 , 5 , -3 , 0 , -8 , 20

20 , 12 , 5 , 0 , -3 , -8

20 , 12 , 5 , -3 , 0 , -8

-8 , -3 , 0 , 5 , 12 , 20

12 , 5 , 0 , -3 , -8 , 20

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ما هو العدد الذي يأتي بعد 15 مباشرة؟

15

14

16

17

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ما هو العدد الذي يأتي قبل -10 مباشرة؟

-11

-10

-9

-12

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

|-25| > -50

True
False

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ما هو العدد الذي يأتي بعد 25 مباشرة؟

27

24

25

26

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

رتب الاعداد الاتية تصاعدي

10 , -5 , 0 , 3 , -2

0 , 3 , 10 , -5 , -2

-5 , -2 , 0 , 3 , 10

-5 , 0 , -2 , 3 , 10

10 , 3 , 0 , -2 , -5

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

رتب الاعداد الاتية تنازلي

8 , -1 , 4 , 2 , -3

8 , 4 , 2 , -1 , -3

8 , 2 , 4 , -1 , -3

-1 , 2 , 4 , 8 , -3

4 , 2 , -1 , -3 , 8