Câu hỏi về Polymer

Câu hỏi về Polymer

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

POLIME

POLIME

12th Grade

20 Qs

HOÁ 12 - CHƯƠNG 4. 4.2

HOÁ 12 - CHƯƠNG 4. 4.2

12th Grade

12 Qs

Đại cương về polime

Đại cương về polime

12th Grade

10 Qs

Polime

Polime

12th Grade

10 Qs

HÓA 12 - VẬT LIỆU POLIME

HÓA 12 - VẬT LIỆU POLIME

12th Grade

15 Qs

hk1-polime

hk1-polime

12th Grade

13 Qs

polime 2

polime 2

12th Grade

20 Qs

15' lớp 12 lần 2

15' lớp 12 lần 2

12th Grade

10 Qs

Câu hỏi về Polymer

Câu hỏi về Polymer

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Phụng Kim

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hầu hết các polymer tồn tại ở trạng thái

rắn.

lỏng.

khí.

không xác định.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Polymer nào dưới đây không bị thủy phân cắt mạch polymer?

cellulose.

PVC

capron.

tằm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi phân tích thành phần một polymer X thấy tỉ lệ số mol C và H tương ứng là 1: 1. X là polymer nào dưới đây?

Polypropylene.

Tinh bột.

Polystyrene.

Poly(vinyl chloride).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá trình lưu hoá cao su thuộc loại phản ứng

cắt mạch polymer.

tăng mạch polymer.

giữ nguyên mạch polymer.

phân huỷ polymer.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các động vật ăn cỏ như trâu, bò, dê, cừu,... có thể chuyển hoá cellulose trong thức ăn thành glucose bằng enzyme cellulase để cung cấp năng lượng cho cơ thể. Phản ứng chuyển hoá cellulose thành glucose thuộc loại phản ứng nào sau đây?

Cắt mạch polymer.

Giữ nguyên mạch polymer.

Tăng mạch polymer.

Trùng ngưng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất tham gia phản ứng trùng hợp tạo thành polymer là

CH3 – CH2 – CH3.

CH3 – CH2 – OH.

CH2 = CH – Cl.

CH3 – CH3.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá trình kết hợp nhiều phân tử nhỏ (monomer) thành phân tử lớn (polymer), đồng thời giải phóng những phân tử nhỏ khác (thường là H2O) được gọi là phản ứng

trùng hợp.

thế.

tách.

trùng ngưng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?