
vòng 1 năm 2025

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Hard
NHẤT Trần
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "năng lực xuất sắc, khả năng làm giỏi và có sáng tạo trong công việc"?
trí tuệ
nhận thức
ưu điểm
tài năng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây sử dụng sai dấu câu?
Cậu cho tớ mượn cuốn sách này được không.
Cuốn sách này viết về chủ đề nào thế?
Cuốn sách này hay và ý nghĩa quá!
Cậu đã đọc cuốn sách mới của tác giả Nguyễn Nhật Ánh chưa?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa trái ngược với từ "thuận lợi"?
suôn sẻ
bí mật
khó khăn
khuyết điểm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình ảnh dưới đây có thể minh hoạ cho đoạn thơ nào?
Chiều hè nóng bức
Bỗng nổ cơn dông
Mưa tới cánh đồng
Như chum trút nước.
(Võ Quảng)
Mưa vẽ trên sân
Mưa dàn trên lá
Mưa rơi trắng xoá
Bong bóng phập phồng.
(Nguyễn Diệu)
Đang chang chang nắng
Bỗng ào mưa rơi
Sân lúa đang phơi
Đã phải vội quét.
(Nguyễn Trọng Hoàn)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sử dụng biện pháp nhân hoá để mô tả hình ảnh sau?
Dòng sông uốn lượn như dải lụa đào mềm mại.
Vầng trăng toả ánh sáng vàng dịu xuống dòng sông.
Vầng trăng tròn vành vạnh như chiếc mâm vàng khổng lồ.
Con thuyền đậu bến nghỉ ngơi sau một ngày dài vất vả.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây xác định đúng thành phần chủ ngữ và vị ngữ?
Những kỉ niệm / tuổi thơ mãi in sâu trong tâm trí tôi.
Những lời ông dặn dò / là hành trang theo tôi suốt cuộc đời.
Tiếng đọc bài / của cô nhẹ nhàng và ấm áp.
Tiếng vĩ cầm du dương vang lên / trong căn gác nhỏ cuối phố.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu tục ngữ nào dưới đây nói về sự quan tâm, sẻ chia trong cuộc sống?
Một điều nhịn, chín điều lành.
Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.
Một miếng khi đói bằng một gói khi no.
Một kho vàng chẳng bằng một nang chữ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Từ đồng âm - đồng nghĩa - trái nghĩa

Quiz
•
1st - 12th Grade
25 questions
untitled

Quiz
•
2nd - 10th Grade
24 questions
OT CUOI KI 1 -11 DE 2

Quiz
•
5th Grade
30 questions
301 Bài 5

Quiz
•
1st Grade - University
27 questions
Thiên nhiên audio responses quizizz

Quiz
•
1st - 5th Grade
26 questions
제 3과: 일상생활

Quiz
•
5th Grade - University
25 questions
TRẠNG NGỮ

Quiz
•
4th - 5th Grade
30 questions
Test - Giờ đọc hạnh phúc

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
49 questions
Los numeros

Lesson
•
5th - 9th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
12 questions
Wildebeest and Dice

Lesson
•
5th Grade
22 questions
Symtalk 4 Benchmark L16-22

Quiz
•
1st - 5th Grade