BÀI 7 - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 7 - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP VĂN HỌC DÂN GIAN LỚP 6

ÔN TẬP VĂN HỌC DÂN GIAN LỚP 6

6th Grade

20 Qs

Kiểm tra tháng 8

Kiểm tra tháng 8

5th - 6th Grade

15 Qs

KHTN 6 cuối kỳ - Đề 1

KHTN 6 cuối kỳ - Đề 1

6th Grade

16 Qs

due 11/25 2A vocab

due 11/25 2A vocab

6th Grade

18 Qs

BÀI 8 - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 8 - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

GDCD  6- Tự  đánh  giá  bản  thân

GDCD 6- Tự đánh giá bản thân

6th Grade

24 Qs

learn languages

learn languages

KG - University

23 Qs

bài học đường đời đầu tiên

bài học đường đời đầu tiên

6th Grade

15 Qs

BÀI 7 - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 7 - HSK5 TIÊU CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 13+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

/suì/ đgt./tt. vỡ; vụn vặt

/huǐ/ đgt./tt. nguyên vẹn; không hư hỏng

/pò/ đgt./tt. bền; chắc chắn

/sǐ/ đgt./tt. sống; không chết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

打猎

/dǎ liè/ đgt. đi săn

/dǎ liè/ đgt. đi câu

/dǎ liè/ đgt. đi bộ

/dǎ liè/ đgt. đi bơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

/qiáng/ dt. (bức) tường

/qiāng/ dt. (bức) tường

/qiáng/ dt. (bức) cửa

/qiáng/ dt. (bức) mái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

/zhī/ lượng. cây

/zhī/ lượng. bàn

/zhī/ lượng. ghế

/zhī/ lượng. xe

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

/dūn/ đgt. ngồi xổm

/tūn/ ngồi thẳng

/lūn/ đứng thẳng

/xūn/ ngồi xuống

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

确定

/quèdìng/ đgt. xác định, khẳng định

/zhèngquè/ đgt. chính xác, đúng

/kěnéng/ đgt. có thể, khả năng

/tīnghuà/ đgt. nghe lời, nghe theo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

智慧

/zhīhuì/ dt. trí tuệ, sự sáng suốt

/zhīhuì/ dt. sự ngu dốt, thiếu hiểu biết

/zhīhuì/ dt. sự mù quáng, không có kiến thức

/zhīhuì/ dt. sự khờ dại, không thông minh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?