Quiz về Từ Vựng và Phát Triển Nhận Thức

Quiz về Từ Vựng và Phát Triển Nhận Thức

2nd Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng

Từ vựng

1st - 12th Grade

43 Qs

My home. Eng4

My home. Eng4

1st - 5th Grade

39 Qs

IRREGULAR VERB ( ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

IRREGULAR VERB ( ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

1st - 5th Grade

40 Qs

Từ vựng U4&5

Từ vựng U4&5

1st - 5th Grade

40 Qs

fruit-colour-season

fruit-colour-season

1st - 2nd Grade

37 Qs

BÀI KIỂM TRA TỪ VỰNG LỚP 3

BÀI KIỂM TRA TỪ VỰNG LỚP 3

1st - 5th Grade

40 Qs

Chuyên đề Truyền Thông

Chuyên đề Truyền Thông

KG - University

40 Qs

Vocab for Tam #12

Vocab for Tam #12

KG - 11th Grade

37 Qs

Quiz về Từ Vựng và Phát Triển Nhận Thức

Quiz về Từ Vựng và Phát Triển Nhận Thức

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Easy

Created by

BIỀN ĐINH

Used 1+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Impact có nghĩa là gì?

Sáng tạo

Tác động

Khả năng

Tình huống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cognitive Development nghĩa là:

Sự phát triển nhận thức

Sự phát triển thể chất

Sự giao tiếp

Sự sáng tạo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Essential có nghĩa là:

Cần thiết / Thiết yếu

Phức tạp

Nổi bật

Đặc biệt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Enhances có nghĩa là:

Giảm bớt

Làm yếu đi

Nâng cao

Xóa bỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Abilities nghĩa là gì?

Tình huống

Khả năng

Nhận thức

Nhiệm vụ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Improves có nghĩa là:

Cải thiện

Thay đổi

Kích thích

Mở rộng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Context nghĩa là:

Ngữ cảnh

Hành động

Sự tập trung

Quan điểm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?