TH Hóa dược 1 K19 Bài 1 L3.2

TH Hóa dược 1 K19 Bài 1 L3.2

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Chuẩn bị Bệnh nhân Trước Phẫu thuật

Quiz về Chuẩn bị Bệnh nhân Trước Phẫu thuật

University

10 Qs

Quiz về Tổn thương thành ngực

Quiz về Tổn thương thành ngực

University

15 Qs

Đái tháo đường

Đái tháo đường

University

9 Qs

Thuốc kháng ung thư - Test 1

Thuốc kháng ung thư - Test 1

University

8 Qs

Minigame " Hiểu về rau hơn"

Minigame " Hiểu về rau hơn"

University

14 Qs

Bài 3 Sâu răng

Bài 3 Sâu răng

University

15 Qs

DUOCLYTHUY.B3.07122024

DUOCLYTHUY.B3.07122024

University

10 Qs

Clinical Optometry Skills Sem 1 Round-up!

Clinical Optometry Skills Sem 1 Round-up!

University

12 Qs

TH Hóa dược 1 K19 Bài 1 L3.2

TH Hóa dược 1 K19 Bài 1 L3.2

Assessment

Quiz

Health Sciences

University

Easy

Created by

Hiếu Đoàn Thanh

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các dược chất sau, chất nào tan rất tốt trong nước ở dạng muối hydroclorid và thường được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm?

Cafein

Theophyllin

Lidocain

Cloramphenicol

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cafein có logP ≈ -0,07 (gần 0). Giá trị logP này cho thấy đặc điểm nào về tính thân dầu – thân nước của cafein?

Tan tốt trong dầu, khó tan trong nước

Tan tốt trong cả dầu và nước (trung tính)

Tan tốt trong nước hơn trong dầu

Không tan trong cả nước và dầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theophyllin và cafein đều là dẫn xuất xanthin. Nhóm chức nào trong cấu trúc đóng vai trò chính quyết định tính base yếu và độ tan của chúng?

Nhóm –OH phenol

Nhóm carbonyl (C=O) và nitơ imidazol (N9 trong nhân imidazol)

Nhóm sulfonamid

Nhóm amin bậc một tự do

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cloramphenicol tan tốt hơn trong dung môi nào?

Nước cất

Ethanol 96 %

Dung dịch NaOH loãng

Acid HCl loãng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong số các dược chất dưới đây, chất nào thường được bào chế dưới dạng viên giải phóng chậm (sustained-release) để kéo dài tác dụng trong điều trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính?

Cafein

Theophyllin

Cloramphenicol

Lidocain

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá trị logP của cloramphenicol ≈ 1,14. Đặc điểm này gợi ý điều gì về khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa của thuốc?

Quá thân dầu → hấp thu kém

Tương đối cân bằng dầu/nước → hấp thu tốt đường uống

Quá ưa nước → khó qua màng sinh học

Không thể dự đoán từ logP

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi so sánh logP, chất nào dưới đây có xu hướng tan trong ethanol cao hơn nước? (chọn 2 đáp án)

Cafein (logP ≈ –0,07)

Theophylin (logP ≈ –0,02)

Chloramphenicol (logP ≈ 1,14)

Lidocain base (logP ≈ 2,44)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?