
Từ đồng nghĩa
Quiz
•
Social Studies
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Thu Hoàng
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Cặp từ nào sau đây là từ đồng nghĩa?
trắng tinh – trắng tay
ngọt ngào – đắng cay
xa xăm – xa cách
to lớn – vĩ đại
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Thành ngữ nào có nghĩa tương đương với "Uống nước nhớ nguồn"?
Thức khuya dậy sớm
Đồng sức đồng lòng
Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
Lá lành đùm lá rách
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Dòng nào nói đúng nhất về khái niệm từ đồng nghĩa?
Là những từ có nghĩa gần giống nhau
Là những từ có nghĩa tương đương
Là những từ có nghĩa giống nhau
Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?
Núi non
Sông suối
Đất nước
Sông nước
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ nào đồng nghĩa với "vắng vẻ"?
hiu quạnh
lay lắt
hiu hiu
đơn côi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?
Mất, hi sinh, sống, qua đời.
Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.
Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.
Mất, từ trần, tử, tồn tại.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?
ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong chờ.
mong đợi, trông chờ, chờ đợi, mong muốn.
chờ đợi, trông đợi, chờ đợi, ước ao.
trông mong, chờ đợi, hi vọng, cầu nguyện.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
29 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
29 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ II MÔN CÔNG NGHỆ 6 PHẢN TRẮC NGHIỆM
Quiz
•
2nd Grade
25 questions
Kiem tra hoc ki
Quiz
•
KG - 12th Grade
26 questions
Quyền công dân số
Quiz
•
3rd Grade - University
25 questions
Sử - Địa kì I (2)
Quiz
•
5th Grade
25 questions
TỔNG ÔN KÌ LỚP 5
Quiz
•
1st - 5th Grade
26 questions
nlkt t5+6
Quiz
•
1st Grade
31 questions
ÔN LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ HKI
Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Social Studies
14 questions
Age of Exploration
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Adjectives
Quiz
•
4th Grade
11 questions
Our Nation Grows
Quiz
•
3rd Grade
23 questions
Third Grade Studies Weekly Week 5
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Ch2.3 Using Earth's Resources
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Push and pull factors - Migration
Quiz
•
3rd Grade
14 questions
Virginia's Native Americans
Quiz
•
4th Grade
21 questions
Virginia's American Indians
Quiz
•
5th Grade