BÀI 4,5 PHẦN 1

BÀI 4,5 PHẦN 1

10th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập địa 10

ôn tập địa 10

10th Grade

39 Qs

ĐỀ 2

ĐỀ 2

9th - 12th Grade

40 Qs

ĐỀ 4

ĐỀ 4

9th - 12th Grade

40 Qs

KIỂM TRA CUỐI KÌ LẦN 3

KIỂM TRA CUỐI KÌ LẦN 3

10th Grade

40 Qs

Câu hỏi về phương pháp kí hiệu

Câu hỏi về phương pháp kí hiệu

10th Grade

46 Qs

ĐỀ 7 THPT 2023

ĐỀ 7 THPT 2023

9th - 12th Grade

40 Qs

Địa CKII

Địa CKII

10th Grade

40 Qs

Gepography Check part 1

Gepography Check part 1

KG - Professional Development

40 Qs

BÀI 4,5 PHẦN 1

BÀI 4,5 PHẦN 1

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Easy

Created by

Giao mùa Gió

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thạch quyển được hợp thành bởi lớp vỏ Trái Đất và

phần trên của lớp Man-ti.

phần dưới của lớp Man-ti.

nhân ngoài của Trái Đất.

nhân trong của Trái Đất.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vỏ Trái Đất được phân ra thành hai kiểu chính là

lớp vỏ lục địa và lớp vỏ đại dương.

lớp Manti và lớp vỏ đại dương.

lớp vỏ lục địa và lớp Manti.

thạch quyển và lớp Manti.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lớp vỏ Trái Đất dày khoảng

5km ở đại dương và 70km ở lục địa.

15km ở đại dương và 7km ở lục địa.

5km ở đại dương và 7km ở lục địa.

25km ở đại dương và 17km ở lục địa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo thứ tự từ ngoài vào trong, cấu trúc của Trái Đất gồm

lớp Manti, nhân Trái Đất, vỏ Trái Đất.

vỏ Trái Đất, nhân Trái Đất, lớp Manti.

vỏ Trái Đất, lớp Manti, nhân Trái Đất.

vỏ Trái Đất, thạch quyển, nhân Trái Đất.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo thuyết kiến tạo mảng thì thạch quyển gồm

5 mảng kiến tạo.

6 mảng kiến tạo.

7 mảng kiến tạo.

8 mảng kiến tạo.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu cấu tạo nên vỏ Trái Đất là

khoáng vật và đá trầm tích.

đá mac-ma và biến chất.

đất và khoáng vật.

khoáng vật và đá.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nền của các lục địa được gọi tên là

tầng Sima.

tầng granit.

tầng Sial.

thạch quyển.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?