VOCABULARY (TEST 32)

VOCABULARY (TEST 32)

1st - 5th Grade

74 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 HỌC KỲ 1

ÔN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 HỌC KỲ 1

4th Grade

77 Qs

I learn smart start grade 4 - Theme 4 - Lesson 1&2

I learn smart start grade 4 - Theme 4 - Lesson 1&2

4th Grade

70 Qs

Unit 17 + Unit 18  E5

Unit 17 + Unit 18 E5

1st - 12th Grade

76 Qs

TA4 Unit 12: Jobs

TA4 Unit 12: Jobs

4th Grade

70 Qs

Clothes

Clothes

3rd Grade

73 Qs

Unit 4 Grade 5 ( L1)

Unit 4 Grade 5 ( L1)

5th Grade

76 Qs

Công nghệ 4 trồng và chăm sóc cây

Công nghệ 4 trồng và chăm sóc cây

5th Grade

78 Qs

JOY 7

JOY 7

1st Grade

74 Qs

VOCABULARY (TEST 32)

VOCABULARY (TEST 32)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Son Phạm

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

74 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

keep up to date (with sth)
cập nhật, duy trì thông tin mới nhất
gây sửng sốt, gây choáng ngợp
phức tạp, rắc rối
căng thẳng, mâu thuẫn
truyền thống, quen thuộc, theo lối cũ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

get involved in (sth)
tham gia, dấn thân vào (một hoạt động, công việc tình nguyện...)
tiến hành, thực hiện
một tương lai vững chắc, đảm bảo
đồng cảm, hiểu và thấy mình trong (nhân vật/tình huống)
bị lãng phí (không được tận dụng hết tiềm năng)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

need a lift to (somewhere)
cần ai đó chở đi (đến đâu đó, ví dụ: đến bệnh viện)
các tập đoàn công nghệ khổng lồ (như Google, Apple, Microsoft…)
kỹ năng song ngữ (khả năng sử dụng hai ngôn ngữ thành thạo)
làm tăng cảm xúc, làm cho cảm xúc mạnh mẽ hơn
thật đáng tiếc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

struggle to (do sth)
gặp khó khăn khi làm việc gì
giải quyết, đối phó
mức độ ảnh hưởng
tìm ra góc nhìn mới, cách tiếp cận sáng tạo
đọc/diễn lời thoại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

do weeding
nhổ cỏ, làm cỏ
cập nhật, duy trì thông tin mới nhất
gây sửng sốt, gây choáng ngợp
phức tạp, rắc rối
căng thẳng, mâu thuẫn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

hold a quiz
tổ chức một cuộc thi đố vui, trò chơi kiến thức
tham gia, dấn thân vào (một hoạt động, công việc tình nguyện...)
tiến hành, thực hiện
một tương lai vững chắc, đảm bảo
đồng cảm, hiểu và thấy mình trong (nhân vật/tình huống)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

display one’s wealth
thể hiện, phô bày sự giàu có
cần ai đó chở đi (đến đâu đó, ví dụ: đến bệnh viện)
các tập đoàn công nghệ khổng lồ (như Google, Apple, Microsoft…)
kỹ năng song ngữ (khả năng sử dụng hai ngôn ngữ thành thạo)
làm tăng cảm xúc, làm cho cảm xúc mạnh mẽ hơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?