quizzi 12/10

quizzi 12/10

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về triết học Mác-Lênin

Quiz về triết học Mác-Lênin

University

62 Qs

quiz Triết học

quiz Triết học

University

60 Qs

mmt_8.9

mmt_8.9

University

62 Qs

Quiz về hô hấp ở thực vật

Quiz về hô hấp ở thực vật

University

60 Qs

cHƯƠNG 4 Dân chủ và Nhà nước

cHƯƠNG 4 Dân chủ và Nhà nước

University

60 Qs

CNXH C6 1-60

CNXH C6 1-60

University

60 Qs

CNXHKH 2

CNXHKH 2

University

63 Qs

Chuowng 5+6 KTCT Mác Lênin

Chuowng 5+6 KTCT Mác Lênin

University

59 Qs

quizzi 12/10

quizzi 12/10

Assessment

Quiz

Philosophy

University

Practice Problem

Easy

Created by

Tô chi

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của cụm từ 'At the top/at the bottom':

Ở trên cùng/ở dưới cùng

Ở bên trái/ở bên phải

Ở phía trước/ở phía sau

Ở giữa/ở xung quanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của cụm từ 'On the left/on the right/on the far side':

Ở bên trái/bên phải/ở phía xa

Ở giữa/ở trên/ở dưới

Ở phía trước/ở phía sau/ở bên cạnh

Ở trong/ở ngoài/ở gần

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của cụm từ 'North/South/East/West':

Bắc/ Nam/ Đông/Tây

Trái/Phải/Trên/Dưới

Mùa xuân/Mùa hạ/Mùa thu/Mùa đông

Sáng/Trưa/Chiều/Tối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của cụm từ 'To the north/to the west':

Ở phía Bắc/ở phía Tây

Ở phía Nam/ở phía Đông

Ở trên/ở dưới

Ở bên trái/ở bên phải

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của cụm từ 'Slightly west of':

Chếch phía Tây

Chếch phía Đông

Ngay phía Bắc

Ngay phía Nam

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của cụm từ 'In the southwest/in the northeast':

Phía Tây Nam/phía Đông Bắc

Phía Bắc/phía Tây

Phía Đông/phía Nam

Phía Nam/phía Tây Bắc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của cụm từ 'In the middle of/in the centre of':

Ở giữa /Ở trung tâm của

Bên cạnh /Gần với

Phía sau /Đằng sau

Trước mặt /Phía trước

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?