Khảo sát lớp 9 (đề thi trên lớp) lần 1
Passage
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Diep Bach
FREE Resource
Enhance your content in a minute
54 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm đuôi "ed" khác với từ còn lại
worked
wanted
stopped
asked
Answer explanation
Đuôi ed phát âm là "t" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
Đuôi ed phát âm là "id" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.
Đuôi ed phát âm là "d" với tất cả các trường hợp còn lại.
Đuôi ed phát âm là "t" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
Đuôi ed phát âm là "id" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.
Đuôi ed phát âm là "d" với tất cả các trường hợp còn lại.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm đuôi "ed" khác với từ còn lại
opened
knocked
played
occurred
Answer explanation
Đuôi ed phát âm là "t" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
Đuôi ed phát âm là "id" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.
Đuôi ed phát âm là "d" với tất cả các trường hợp còn lại.
Đuôi ed phát âm là "t" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
Đuôi ed phát âm là "id" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.
Đuôi ed phát âm là "d" với tất cả các trường hợp còn lại.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm đuôi "ed" khác với từ còn lại
talked
watched
lived
stopped
Answer explanation
Đuôi ed phát âm là "t" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
Đuôi ed phát âm là "id" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.
Đuôi ed phát âm là "d" với tất cả các trường hợp còn lại.
Đuôi ed phát âm là "t" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
Đuôi ed phát âm là "id" khi động từ có phát âm kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.
Đuôi ed phát âm là "d" với tất cả các trường hợp còn lại.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm đuôi "s" khác với từ còn lại
coughs
sings
stops
sleeps
Answer explanation
Từ kết thúc bằng âm vô thanh: /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/ đọc là /s/.
Trường hợp đặc biệt như /ʃ/, /tʃ/, z/,/dʒ/,/s/ đọc là /iz/.
Từ kết thúc bằng âm hữu thanh hoặc nguyên âm đọc là /z/.
Từ kết thúc bằng âm vô thanh: /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/ đọc là /s/.
Trường hợp đặc biệt như /ʃ/, /tʃ/, z/,/dʒ/,/s/ đọc là /iz/.
Từ kết thúc bằng âm hữu thanh hoặc nguyên âm đọc là /z/.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm đuôi "s" khác với từ còn lại
walks
steps
shuts
plays
Answer explanation
Từ kết thúc bằng âm vô thanh: /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/ đọc là /s/.
Trường hợp đặc biệt như /ʃ/, /tʃ/, z/,/dʒ/,/s/ đọc là /iz/.
Từ kết thúc bằng âm hữu thanh hoặc nguyên âm đọc là /z/.
Từ kết thúc bằng âm vô thanh: /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/ đọc là /s/.
Trường hợp đặc biệt như /ʃ/, /tʃ/, z/,/dʒ/,/s/ đọc là /iz/.
Từ kết thúc bằng âm hữu thanh hoặc nguyên âm đọc là /z/.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm đuôi "es" khác với từ còn lại
sweets
begs
words
bathes
Answer explanation
Bathe /beɪð/: bơi (ở hồ sông, biển,..)
--> kết thúc là một âm hữu thanh nên "bathes" sẽ đọc là /beɪðz/
Tương tự với begs và words --> kết thúc bằng âm hữu thanh
Từ kết thúc bằng âm vô thanh: /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/ đọc là /s/.
Trường hợp đặc biệt như /ʃ/, /tʃ/, z/,/dʒ/,/s/ đọc là /iz/.
Từ kết thúc bằng âm hữu thanh hoặc nguyên âm đọc là /z/.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ phát âm khác với từ còn lại
social
science
sour
sure
Answer explanation
social /ˈsəʊʃl/
science /ˈsaɪəns/
sour /ˈsaʊə(r)/
sure /ʃʊə(r)/
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
59 questions
The English-speaking world quiz
Quiz
•
8th - 11th Grade
51 questions
Full blast 4- IMAGE Unit 8 (PG112)
Quiz
•
11th - 12th Grade
54 questions
Unit 5: Food
Quiz
•
12th Grade - University
60 questions
gerund and to infinitive 2
Quiz
•
8th Grade - University
60 questions
Unwind: Parts 6 & 7 Vocabulary Practice
Quiz
•
8th Grade - University
52 questions
Practice Test - No1 - Term 1
Quiz
•
12th Grade
52 questions
Test for Unit 11
Quiz
•
12th Grade
60 questions
General English
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring the Origins of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
16 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Exploring the Origins of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Greek and Latin Roots
Quiz
•
5th - 9th Grade
10 questions
Identifying Main Ideas and Supporting Details
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
