từ vựng hsk 1 -1

từ vựng hsk 1 -1

University

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 8 – Từ vựng & Hội thoại

Bài 8 – Từ vựng & Hội thoại

University

60 Qs

hsk4

hsk4

University

60 Qs

Bài 9

Bài 9

University

62 Qs

Ôn tập bài 4 TNSC

Ôn tập bài 4 TNSC

University

63 Qs

Biên dịch - Tuần 3 (1)

Biên dịch - Tuần 3 (1)

University

60 Qs

Ôn tập 1-8

Ôn tập 1-8

University

69 Qs

TỪ VỰNG N5 - BÀI 4

TỪ VỰNG N5 - BÀI 4

University

59 Qs

Kap 4

Kap 4

University

65 Qs

từ vựng hsk 1 -1

từ vựng hsk 1 -1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Oanh Vũ

Used 2+ times

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “我 (wǒ)” là gì?

Bạn

Tôi

Anh ấy

Cô ấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “你 (nǐ)” là gì?

Bạn

Tôi

Chúng ta

Anh ấy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “是 (shì)” là gì?

Không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “了 (le)” là gì?

Quá khứ, rồi

Sẽ

Đang

Không

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “不 (bù)” là gì?

Không

Cũng

Rất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “在 (zài)” là gì?

Đi

Đến

Nằm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “他 (tā)” là gì?

Cô ấy

Anh ấy

Chúng ta

Tôi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for World Languages