GHK1 (test 1) -G11

GHK1 (test 1) -G11

1st - 5th Grade

118 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Class 3-Review

Class 3-Review

3rd Grade

118 Qs

toeic part 3

toeic part 3

2nd Grade

120 Qs

E5U1 Rev

E5U1 Rev

5th Grade

116 Qs

anh 5

anh 5

5th Grade

120 Qs

E.V.A. Historymania Japanese/ESOL Game

E.V.A. Historymania Japanese/ESOL Game

5th Grade

121 Qs

Review

Review

1st - 5th Grade

115 Qs

5S1 - LESSON 6. REVIEW 1: TENSES (23/7)

5S1 - LESSON 6. REVIEW 1: TENSES (23/7)

5th Grade - University

117 Qs

unit 1vocab

unit 1vocab

1st - 10th Grade

121 Qs

GHK1 (test 1) -G11

GHK1 (test 1) -G11

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Son Phạm

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

118 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

accidentally

vô tình, tình cờ
môi trường lập trình trực quan
xác nhận, hợp thức hóa
về mặt chiến lược
tinh vi, phức tạp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

accommodate (v)

đáp ứng, cung cấp chỗ cho
khả năng đi bộ thuận tiện
dự án mạo hiểm, việc kinh doanh mạo hiểm
gặp may, trúng lớn, đạt được thành công lớn
nền tảng chuyên biệt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

accept (v)

chấp nhận
làm yếu đi
khía cạnh trực quan của lập trình
sự hài lòng không chắc chắn
lan rộng ra ngoài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

advanced digital platforms

các nền tảng kỹ thuật số tiên tiến
liên quan đến
môi trường lập trình trực quan
xác nhận, hợp thức hóa
về mặt chiến lược

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

available (a)

có sẵn, sẵn có
vô tình, tình cờ
khả năng đi bộ thuận tiện
dự án mạo hiểm, việc kinh doanh mạo hiểm
gặp may, trúng lớn, đạt được thành công lớn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

automobile convenience

sự tiện lợi của ô tô
đáp ứng, cung cấp chỗ cho
làm yếu đi
khía cạnh trực quan của lập trình
sự hài lòng không chắc chắn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

authentic = genuine (a)

chân thực, thật
chấp nhận
liên quan đến
môi trường lập trình trực quan
xác nhận, hợp thức hóa

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?