BÀI 10-HSK 1

BÀI 10-HSK 1

University

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI ÔN SỐ 7 VÀ 8 B3

BÀI ÔN SỐ 7 VÀ 8 B3

University

40 Qs

CÁC MÔ HÌNH TÒA SOẠN TRÊN THẾ GIỚI VÀ Ở VIỆT NAM

CÁC MÔ HÌNH TÒA SOẠN TRÊN THẾ GIỚI VÀ Ở VIỆT NAM

University

45 Qs

quiz 1-2-3

quiz 1-2-3

University

45 Qs

Japanese business final examination

Japanese business final examination

University

45 Qs

ỨNG DỤNG NGỮ ÂM TV TRONG DẠY HỌC VĂN

ỨNG DỤNG NGỮ ÂM TV TRONG DẠY HỌC VĂN

University

42 Qs

JPD113 Review ME

JPD113 Review ME

University

38 Qs

TEST KANJI B6+7

TEST KANJI B6+7

University

38 Qs

Thi hết học phần thực hành tiếng nâng cao

Thi hết học phần thực hành tiếng nâng cao

University

48 Qs

BÀI 10-HSK 1

BÀI 10-HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

城市
chéngshì_/_(thành phố)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

城市_/_chéngshì_/_(thành phố)_VD:_这个城市很大,也很漂亮。Zhè ge chéngshì hěn dà, yě hěn piàoliang.Thành phố này rất lớn và rất đẹp.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

公园
gōngyuán_/_(công viên)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

公园_/_gōngyuán_/_(công viên)_VD:_我们周末常去公园散步。Wǒmen zhōumò cháng qù gōngyuán sànbù.Cuối tuần chúng tôi thường đi dạo ở công viên.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

那里
nàli_/_(ở đó)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

那里_/_nàli_/_(ở đó)_VD:_那里有一座高山。Nàli yǒu yī zuò gāoshān.Ở đó có một ngọn núi cao.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shān_/_(núi)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

山_/_shān_/_(núi)_VD:_那座山非常高。Nà zuò shān fēicháng gāo.Ngọn núi đó rất cao.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shuǐ_/_(nước)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

水_/_shuǐ_/_(nước)_VD:_湖里的水很清。Hú lǐ de shuǐ hěn qīng.Nước trong hồ rất trong.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shù_/_(cây)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

树_/_shù_/_(cây)_VD:_公园里有很多树。Gōngyuán lǐ yǒu hěn duō shù.Trong công viên có rất nhiều cây.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

huā_/_(hoa)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

花_/_huā_/_(hoa)_VD:_春天的花很美。Chūntiān de huā hěn měi.Hoa mùa xuân rất đẹp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?