Unit 17: Finance (Advanced - Quizs)

Unit 17: Finance (Advanced - Quizs)

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Dates and Time

Dates and Time

Professional Development

20 Qs

Tốc độ

Tốc độ

Professional Development

20 Qs

Edupia TIỂU HỌC

Edupia TIỂU HỌC

Professional Development

18 Qs

1000-English-Phrases_How to Give Bad News in English

1000-English-Phrases_How to Give Bad News in English

KG - Professional Development

15 Qs

21 ngày chinh phục từ vựng tiếng Anh - ngày 6

21 ngày chinh phục từ vựng tiếng Anh - ngày 6

Professional Development

15 Qs

TOEIC

TOEIC

Professional Development

15 Qs

CT GDPT 2018-Môn Tiếng Anh Tiểu học

CT GDPT 2018-Môn Tiếng Anh Tiểu học

Professional Development

15 Qs

HỘI THAO BÙNG CHÁY

HỘI THAO BÙNG CHÁY

KG - Professional Development

15 Qs

Unit 17: Finance (Advanced - Quizs)

Unit 17: Finance (Advanced - Quizs)

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Earnings /ˈɜːnɪŋz/

Thu nhập / lợi nhuận — tiền mà cá nhân hoặc công ty nhận được, đặc biệt từ công việc hoặc đầu tư.

Chi phí — số tiền mà một cá nhân hoặc công ty phải trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

Lợi nhuận — số tiền còn lại sau khi đã trừ đi chi phí.

Doanh thu — tổng số tiền mà một công ty kiếm được từ việc bán hàng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Calculated risk /ˌkælkjuleɪtɪd ˈrɪsk/

Rủi ro có tính toán — rủi ro đã được cân nhắc kỹ trước khi thực hiện.

Rủi ro không có tính toán — rủi ro không được cân nhắc trước khi thực hiện.

Rủi ro ngẫu nhiên — rủi ro xảy ra mà không có kế hoạch.

Rủi ro tiềm ẩn — rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Credit rating /ˈkredɪt ˌreɪtɪŋ/

Xếp hạng tín dụng — đánh giá khả năng trả nợ của cá nhân hoặc tổ chức.

Đánh giá khả năng đầu tư của một công ty.

Xếp hạng tài sản — đánh giá giá trị tài sản của cá nhân.

Đánh giá rủi ro tài chính của một tổ chức.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Client /ˈklaɪənt/

Khách hàng — người hoặc tổ chức sử dụng dịch vụ của chuyên gia hoặc công ty.

Người tiêu dùng — cá nhân mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

Nhà cung cấp — tổ chức cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.

Đối tác — người hoặc tổ chức hợp tác trong một dự án.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hands-on /ˌhændz ˈɒn/

Thực tế, trực tiếp — tham gia trực tiếp thay vì chỉ lý thuyết.

Chỉ lý thuyết, không thực hành.

Tham gia một cách thụ động.

Chỉ làm việc từ xa.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Assets /ˈæsets/

Tài sản — những thứ mà cá nhân hoặc công ty sở hữu và có giá trị.

Nợ phải trả — những khoản mà cá nhân hoặc công ty nợ.

Chi phí — những khoản chi tiêu cho hoạt động kinh doanh.

Doanh thu — tổng số tiền thu được từ bán hàng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chair a meeting /ˌʧeə ə ˈmiːtɪŋ/

Chủ trì cuộc họp — dẫn dắt hoặc điều hành một cuộc họp.

Tham gia cuộc họp — tham gia vào một cuộc thảo luận.

Tổ chức một sự kiện — chuẩn bị cho một buổi lễ.

Giám sát một dự án — theo dõi tiến độ của một công việc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?