BÀI 14 - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 14 - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

learn languages

learn languages

KG - University

23 Qs

SPELLING UNIT 5 , 6TH GRADE

SPELLING UNIT 5 , 6TH GRADE

6th Grade

20 Qs

japan

japan

1st Grade - Professional Development

20 Qs

to be verb: am, is, are

to be verb: am, is, are

3rd - 6th Grade

21 Qs

due 11/25 2A vocab

due 11/25 2A vocab

6th Grade

18 Qs

BÀI 8 - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 8 - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

BÀI 14 - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 14 - HSK5 TIÊU CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Wayground Content

Used 8+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

/wèi/ giới. (thường được dùng với "所") bị, được

/wèi/ giới. (thường được dùng với "所") không

/wèi/ động từ. (thường được dùng với "所") làm

/wèi/ danh từ. (thường được dùng với "所") nơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

人民

/rénmín/ dt. nhân dân

/rénmín/ dt. 人民

/rénmín/ dt. 人民群众

/rénmín/ dt. 公民

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

创造

/chuàngzào/ đgt. sáng tạo, tạo ra

/zhìzào/ đgt. chế tạo, sản xuất

/xiǎngxiàng/ đgt. tưởng tượng, hình dung

/shēngchǎn/ đgt. sản xuất, tạo ra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

劳动

/láodòng/ dt./đgt. lao động, công việc; làm việc, lao động (bằng chân tay)

/gōngzuò/ dt. công việc, nghề nghiệp

/xiūxi/ dt. nghỉ ngơi, thư giãn

/xuéxí/ dt. học tập, nghiên cứu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

打交道

/dǎ jiāodào/ đgt. giao thiệp, tiếp xúc

/dǎ jiāodào/ đgt. học tập, nghiên cứu

/dǎ jiāodào/ đgt. nghỉ ngơi, thư giãn

/dǎ jiāodào/ đgt. ăn uống, ẩm thực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

封闭

/fēngbì/ đgt. khép kín

/kāifàng/ đgt. mở

/zhèngzài/ đgt. đang

/wánchéng/ đgt. hoàn thành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

充分

/chōngfèn/ tt. đầy đủ, trọn vẹn

/bùzú/ tt. không đủ, thiếu

/wánzhěng/ tt. hoàn chỉnh, đầy đủ

/jiǎnshǎo/ tt. giảm bớt, cắt giảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?