Understanding Basic Vietnamese Phrases

Understanding Basic Vietnamese Phrases

Assessment

Interactive Video

World Languages, English, Life Skills

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Aiden Montgomery

FREE Resource

Video hướng dẫn này giúp người học khám phá những gì họ có thể làm và thực hành mở một cái gì đó. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về khả năng và hành động cụ thể mà người học có thể thực hiện.

Read more

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the English translation of 'bạn có thể làm gì'?

What can you do?

How are you?

What is your name?

Where are you going?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

How do you say 'I can' in Vietnamese?

Tôi có thể

Bạn có thể

Chị có thể

Anh có thể

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'Tôi có thể mở' mean in English?

I can hear

I can close

I can open

I can see

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which of the following is the correct translation for 'open' in Vietnamese?

nhìn

đóng

nghe

mở

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

How do you say 'I can open' in Vietnamese?

Tôi có thể nghe

Tôi có thể nhìn

Tôi có thể đóng

Tôi có thể mở