Từ đồng nghĩa _Bài 2 (lớp 5 CTST)

Từ đồng nghĩa _Bài 2 (lớp 5 CTST)

Assessment

Interactive Video

Instructional Technology

5th Grade

Medium

Created by

Hang Chung

Used 6+ times

FREE Resource

4 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thay từ in đậm trong mỗi câu sau bằng một từ đồng nghĩa:

a. Mai tặng tôi một chiếc nơ cài tóc màu hồng rất đẹp.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thay từ in đậm trong mỗi câu sau bằng một từ đồng nghĩa:

b. Bầy ngựa tung vó trên thảo nguyên rộng lớn.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thay từ in đậm trong mỗi câu sau bằng một từ đồng nghĩa:

c. Xe chúng tôi vừa chạy qua quãng đường gập ghềnh, nhiều ổ gà.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thay từ in đậm trong mỗi câu sau bằng một từ đồng nghĩa:

d. Những cánh hoa bé xíu cố gắng vươn lên khỏi đám cỏ để đón ánh nắng mặt trời.