
Part 5 - 10 idioms for speaking

Flashcard
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Hard
Hari Kim
FREE Resource
Student preview

10 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Know something inside out
Back
Hiểu rõ, quen thuộc.
VD: He knows the system inside out.
(Anh ấy hiểu tường tận hệ thống này)
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Leave well enough alone
Back
để nguyên như vậy, không cần thay đổi nữa vì có thể sẽ trở nên tệ hơn.
VD: Either just put your product on the shelf and leave well enough alone or don't.
(Hoặc chỉ cần đặt sản phẩm của bạn lên kệ và để yên hoặc không.)
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Now and then
Back
thỉnh thoảng.
VD: Every now and then, a public figure is going to say or do something regrettable.
(Thỉnh thoảng, một nhân vật công chúng sẽ nói hoặc làm điều gì đó đáng tiếc.)
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
A penny for your thoughts
Back
Đây là một cách để hỏi người khác đang nghĩ gì..
VD:
A: I’ve been thinking about our summer vacation plans.
B: A penny for your thoughts. Kể tớ nghe cậu đang nghĩ gì về nó đi.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Against the clock
Back
Cật lực, chạy đua với thời gian.
VD: Hundreds of volunteers are racing against the clock to complete the home by 10 a.m. Thursday.
(Hàng trăm tình nguyện viên đang chạy đua với thời gian để hoàn thành ngôi nhà trước 10 giờ sáng thứ Năm.)
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Lend an ear
Back
Lắng nghe.
VD: My problem may seem silly, but I am upset and confused, so please lend an ear.
(Vấn đề của tôi có vẻ ngớ ngẩn, nhưng tôi rất buồn và bối rối, vì vậy hãy lắng nghe)
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
On cloud nine
Back
Cực kỳ sung sướng, hạnh phúc như ở trên mây.
VD: One minute you're on cloud nine, and then next you're crashing back to reality with a bump.
(Một phút bạn đang trên chín tầng mây, và sau đó bạn rơi trở lại hiện thực với một cú hích.)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Đại từ nhân xưng(BT)

Flashcard
•
KG
12 questions
Đại từ nhân xưng

Flashcard
•
KG
11 questions
skibidi toilet

Flashcard
•
KG
10 questions
CỤM DANH TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ, CỤM TÍNH TỪ

Flashcard
•
KG
10 questions
Part 4 - 10 idioms for speaking

Flashcard
•
9th - 12th Grade
11 questions
Từ vựng

Flashcard
•
KG
12 questions
Flashcard biện pháp tu từ

Flashcard
•
9th Grade - University
16 questions
Từ vựng cơ bản (g9)

Flashcard
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade