LUYỆN CHỮ HÁN

LUYỆN CHỮ HÁN

Assessment

Flashcard

World Languages

1st Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ này nghĩa là gì?

Media Image

Back

Mẹ, mẹ.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ này nghĩa là gì?

Media Image

Back

Tôi, tôi.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ này nghĩa là gì?

Media Image

Back

Là, là.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Cách viết của từ nào: Cô ta - Anh ta?

Media Image

Back

Cô ta

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Nghĩa của từ này?

Media Image

Back

Học tập, học tập

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ đầu tiên của câu này nghĩa là gì?

Media Image

Back

Bạn, bạn.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Nghĩa của từ này?

Media Image

Back

Khó, khó.

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ này nghĩa là gì?

Media Image

Back

Ngày, ngày.

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dịch câu này sang tiếng Việt: Dòng một của câu này dịch sang tiếng Việt là gì? (Đánh đủ dấu chấm than và dấu hỏi)

Media Image

Back

Chào bạn! Bạn tên là gì?, chào bạn! bạn tên là gì?