Kiểm tra kiến thức về học tiếng Hàn Quốc

Kiểm tra kiến thức về học tiếng Hàn Quốc

Assessment

Flashcard

Others

1st Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

10 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc

Back

ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ, ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chữ cái Hàn Quốc cho âm 'eo'

Back

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

'안녕하세요' trong tiếng Hàn có nghĩa là?

Back

Xin chào

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Cách nói 'cảm ơn' trong tiếng Hàn?

Back

감사합니다

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Số 10 trong tiếng Hàn Quốc?

Back

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

'사랑해' trong tiếng Hàn có nghĩa là?

Back

Yêu

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chữ 'ㅂ' trong tiếng Hàn tương ứng với âm 'b' hay 'p'?

Back

p

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?