Chủ Đề 3.1: Ngày tháng và thời tiết

Chủ Đề 3.1: Ngày tháng và thời tiết

Assessment

Flashcard

Other

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Translate to English:

Back

What is your date of birth?

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Translate to English: Bạn thích ngày nào nhất?

Back

Which day do you like the most?

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Mỗi tuần có bao nhiêu ngày?

Back

Bảy ngày

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Translate to English:

Back

When do you celebrate your birthday?

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chọn câu trả lời đúng:

Back

Em thường đi học vào buổi sáng thứ hai.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Translate to English: Vivian sẽ làm gì ngày mai?

Back

Vivian, what will you do tomorrow?

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Sentence using "ở đâu" correctly:

Back

Em thích đi ăn ở đâu?

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

"Kể tên" nghĩa là...

Back

Name them

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dịch sang tiếng Việt: Ngọc will celebrate her friend's birthday on Wednesday evening.

Back

Ngọc sẽ mứng sinh nhật của bạn vào buổi chiều thứ tư.