Đại từ nhân xưng ___________
Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu

Flashcard
•
English
•
11th - 12th Grade
•
Hard
Quizizz Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Back
Dùng để đại diện cho một danh từ hoặc cụm danh từ.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
tính từ sở hữu ________
Back
đứng trước danh từ, chỗ nó bổ nghĩa cho danh từ
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
tân ngữ ________
Back
dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ, thường đứng sau động từ
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ in đậm trong câu: Miss Rosabella is a teacher. She lives in Bien Hoa city.
Back
đại từ nhân xưng (pronoun)
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ in đậm trong câu: He loves his pet rất nhiều.
Back
tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ in đậm trong câu: My mother gives me some flowers
Back
tân ngữ / túc từ (object)
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ in đậm trong câu: I have just lost my keys
Back
tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
17 questions
Từ vựng 8.4

Flashcard
•
KG
13 questions
Từ loại và Cấu trúc câu - TOEIC 2

Flashcard
•
KG
10 questions
Tính từ Đơn - Tính từ Ghép

Flashcard
•
KG
15 questions
ĐẠI TỪ QUAN HỆ

Flashcard
•
12th Grade
9 questions
Tính từ Thuộc ngữ - Tính từ Vị ngữ

Flashcard
•
KG
10 questions
Tính từ Mô tả - Tính từ Giới hạn

Flashcard
•
KG
12 questions
Đại từ quan hệ

Flashcard
•
11th Grade
12 questions
Chính tả

Flashcard
•
KG
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade