HSK2-BÀI 1-FLASHCARDS

HSK2-BÀI 1-FLASHCARDS

Assessment

Flashcard

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Đông Nam Á Education TTNN

Used 2+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

13 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

旅游(lǚyóu)

Back

(Động từ)
Du lịch
我想去中国旅游
Wǒ yào qù Zhōngguó lǚyóu
Mình muốn đi Trung Quốc du lịch.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

觉得(juéde)

Back

(Động từ)
Cảm thấy, nghĩ rằng

你觉得这个菜好吃吗?
Nǐ juéde zhège cài hàochī ma?
Bạn thấy món này ngon không?

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

最(zuì)

Back

(Phó từ)
Nhất
大卫的汉语是最好
Dàwèi de Hànyǔ shì zuì hǎo
Tiếng Trung của David là giỏi nhất.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

为什么(wèi shénme)

Back

(Đại từ)
Tại sao
你为什么学习汉语?
Nǐ wèishéme xuéxí Hànyǔ?
Tại sao bạn học tiếng Trung?

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

也(yě)

Back

(Phó từ)

Cũng

他学英语,我也学英语

Tā xué Yīngyǔ, wǒ yě xué Yīngyǔ.

Anh ấy học tiếng Anh, tôi cũng học tiếng Anh.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

运动(yùndòng)

Back

(Danh từ/động từ)

Môn thể dục, thể thao

你喜欢什么运动?

Nǐ xǐhuan shénme yùndòng?

Bạn thích môn thể thao nào?

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

踢足球(tī zúqiú)

Back

(động từ)

Chơi bóng đá

我最喜欢踢足球

Wǒ zuì xǐhuan tī zúqiú

Tớ thích đá bóng nhất !

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?