
REVIEW LITERATURE

Flashcard
•
Education
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Hanh Dang | Academic Staff
Used 2+ times
FREE Resource
Student preview

8 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
TỪ ĐỒNG ÂM ( VIETNAMESE HOMONYMS)
Back
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
TỪ NHIỀU NGHĨA ( VIETNAMESE POLYSEMY)
Back
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Back
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phân biệt nghĩa của những từ đồng âm trong các cụm từ sau:
Đậu tương - Đất lành chim đậu – Thi đậu.
Back
Đậu tương: đậu chỉ tên 1 loại đậu
Đất lành chim đậu: đậu chỉ hành động đứng trên mặt đất của loài chim
Thi đậu: đậu chỉ việc thi đỗ vào nguyện vọng mong muốn
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phân biệt nghĩa của những từ đồng âm trong các cụm từ sau:
Bò kéo xe - 2 bò gạo - cua bò.
Back
bò kéo xe: bò chỉ con bò
2 bò gạo: bò chỉ đơn vị đo lường (đấu, nắm...)
cua bò: bò chỉ hành động di chuyển trên mặt đất bằng chân
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phân biệt nghĩa của những từ đồng âm trong các cụm từ sau:
Sợi chỉ - chiếu chỉ - chỉ đường - chỉ vàng.
Back
sợi chỉ: chỉ là đồ vật dạng sợi dài, mảnh để may vá
chiếu chỉ: chỉ là thông báo của nhà vua viết trên giấy
chỉ đường: chỉ là hành động hướng dẫn, cung cấp thông tin cho người khác
chỉ vàng: chỉ là đơn vị đo lường khối lượng vàng
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phân biệt nghĩa của những từ nhiều nghĩa trong các cụm từ sau:
Giá vàng trong nước tăng đột biến - Tấm lòng vàng
Back
Giá vàng trong nước tăng đột biến (từ gốc)
Tấm lòng vàng → từ nhiều nghĩa ( nghĩa chuyển)
8.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phân biệt nghĩa của những từ nhiều nghĩa trong các cụm từ sau:
Đàn cò đang bay trên trời - Đạn bay vèo vèo - Chiếc áo đã bay màu
Back
* Đàn cò đang bay trên trời (từ gốc)
*Đạn bay vèo vèo → từ nhiều nghĩa ( nghĩa chuyển)
*Chiếc áo đã bay màu → từ nhiều nghĩa ( nghĩa chuyển)
Similar Resources on Wayground
10 questions
triet1803

Flashcard
•
KG
7 questions
TÍNH TỪ

Flashcard
•
KG
8 questions
Chính tả tuần 7

Flashcard
•
1st - 5th Grade
10 questions
Tiếng anh chủ đề school things

Flashcard
•
1st - 5th Grade
10 questions
Chính tả

Flashcard
•
KG
9 questions
Chủ đề 11

Flashcard
•
KG
10 questions
CHỦ ĐỀ DINH DƯỠNG NITO Ở THỰC VẬT

Flashcard
•
KG
10 questions
Triết

Flashcard
•
KG
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Understanding the Scientific Method

Interactive video
•
5th - 8th Grade
30 questions
Fun Music Trivia

Quiz
•
4th - 8th Grade