FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

53 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

阿姨***āyí***DìVD:***阿姨,现在我明白那是下流的,可是我本来没打算干那种事。Āyí, xiànzài wǒ míngbái nà shì xiàliú de, kěshì wǒ běnlái méi dǎsuàn gàn nà zhǒng shì.***Dì à, giờ thì cháu hiểu rằng điều đó thật khó chịu, nhưng cháu vốn dĩ không định làm chuyện đó.

Back

阿姨***āyí***DìVD:***阿姨,现在我明白那是下流的,可是我本来没打算干那种事。Āyí, xiànzài wǒ míngbái nà shì xiàliú de, kěshì wǒ běnlái méi dǎsuàn gàn nà zhǒng shì.***Dì à, giờ thì cháu hiểu rằng điều đó thật khó chịu, nhưng cháu vốn dĩ không định làm chuyện đó.

Answer explanation

阿姨***āyí***DìVD:***阿姨,现在我明白那是下流的,可是我本来没打算干那种事。Āyí, xiànzài wǒ míngbái nà shì xiàliú de, kěshì wǒ běnlái méi dǎsuàn gàn nà zhǒng shì.***Dì à, giờ thì cháu hiểu rằng điều đó thật khó chịu, nhưng cháu vốn dĩ không định làm chuyện đó.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

啊***a***AVD:***他真是个忸忸怩怩的人啊!Tā zhēnshi gè niǔ niǔní ní de rén a!***Anh ấy thực sự là một kẻ ngốc a !

Answer explanation

啊***a***AVD:***他真是个忸忸怩怩的人啊!Tā zhēnshi gè niǔ niǔní ní de rén a!***Anh ấy thực sự là một kẻ ngốc a !

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

矮***ǎi***VD:***你那匹矮种马养在哪儿?Nǐ nà pǐ ǎi zhǒng mǎ yǎng zài nǎ’er?***

Back

Thấp, lùn

Answer explanation

矮***ǎi***Thấp, lùnVD:***你那匹矮种马养在哪儿?Nǐ nà pǐ ǎi zhǒng mǎ yǎng zài nǎ’er?***Cai lô ngựa chân ngắn này  của bạn nuôi ở đâu?

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

爱好***àihào***VD:***你有什么爱好?Nǐ yǒu shénme àihào?***

Back

Sở thích

Answer explanation

爱好***àihào***Sở thíchVD:***你有什么爱好?Nǐ yǒu shénme àihào?***Bạn có sở thích gì?

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

安静
VD: 我要安安静静地离开人间。

Back

Yên tĩnh, Im lặng, Lặng lẽ

Answer explanation

安静***ānjìng***Yên tĩnh,Im lặng,Lặng lẽVD:***我要安安静静地离开人间。Wǒ yào ān ānjìng jìng de líkāi rénjiān.***Tôi muốn lặng lẽ rời khỏi chốn trần gian này

6.

FLASHCARD QUESTION

Front


VD:***他把小费放在盘子下面了。Tā bǎ xiǎofèi fàng zài pánzi xiàmiànle.***Tôi bỏ phí tip đặt dưới đĩa nhé.

Back

Làm, Cầm nắm

Answer explanation

把***bǎ,bà***Làm,Cầm nắmVD:***他把小费放在盘子下面了。Tā bǎ xiǎofèi fàng zài pánzi xiàmiànle.***Tôi bỏ phí tip đặt dưới đĩa nhé.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

班***bān***Lớp,Chuyến,Đi làmVD:***我得了流感,不能去上班。Wǒ déle liúgǎn, bùnéng qù shàngbān.***Tôi bị cúm và không thể đi làm.

Answer explanation

班***bān***Lớp,Chuyến,Đi làmVD:***我得了流感,不能去上班。Wǒ déle liúgǎn, bùnéng qù shàngbān.***Tôi bị cúm và không thể đi làm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?