Nhật Bản

Flashcard
•
Other
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cờ Nhật Bản gồm những màu nào?
Back
trắng, đỏ
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đạo gốc của Nhật Bản là: Phật Giáo, Thiên Chúa Gíao, Vô Đạo, Thần Đạo
Back
Thần Đạo
Answer explanation
Tôn giáo truyền thống của Nhật Bản là Shinto (Shinto – 神道) mà theo nghĩa đen có nghĩa là “Con đường của các vị thần”. Thần đạo kết hợp các thực hành tâm linh bắt nguồn từ các truyền thống tiền sử đa dạng của Nhật Bản, địa phương và khu vực, đặc trưng bởi việc thờ cúng các vị thần đại diện cho các lực lượng của tự nhiên. Có hơn 88.591 đền thờ Shito trải rộng khắp Nhật Bản
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đâu là một lễ hội ở Nhật Bản?
Back
Lễ hội Hoa anh đào Hanami
Answer explanation
Trong tiếng Nhật thì “Hana” có nghĩa là hoa còn “mi” có nghĩa là ngắm, nên Hanami là lễ hội để người dân có thể ngắm nhìn và thưởng lãm hoa. Lễ hội Hoa anh đào đã được tổ chức từ hàng nghìn năm trước, hiện nay nó vẫn là tục lệ hàng năm của người dân Nhật Bản. Vào thời điểm này, khi tiết trời vừa se se lạnh vừa có chút nắng ấm, người dân sẽ quây quần lại trò chuyện, ăn uống và ngắm hoa anh đào với gia đình.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nhật Bản ở châu lục nào?
Back
Châu Á
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Hãng sản xuất nào dưới đây không phải của Nhật Bản? Hitachi, Nissan, Sam sung, Sony
Back
Sam sung
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đâu là Hòn đảo lớn nhất Nhật Bản?
Back
Honsu
Answer explanation
Honshu được biết tới là hòn đảo lớn nhất của đất nước mặt trời mọc. Đồng thời đây cũng chính là hòn đảo đông dân nhất của nước Nhật, với hơn 100 triệu người. Đảo được bao bọc bởi vùng biển của Biển Nhật Bản và Thái Bình Dương, hòn đảo này vẫn được coi là một phần đất liền của Nhật Bản.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đâu là món Sushi?
Back
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Flashcard_QLKQLV_Chương 8

Flashcard
•
University
10 questions
Are You Smarter than a 5th Grader?

Flashcard
•
University
7 questions
Love Yourself

Flashcard
•
KG
10 questions
N19 X3

Flashcard
•
Professional Development
12 questions
lý luận nhận thức

Flashcard
•
University
10 questions
[CT2 - Nhóm 7] CNXHKH

Flashcard
•
University
11 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về kiểm soát nội bộ

Flashcard
•
University
10 questions
kinh tế chính trị mác-lênin

Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University