
CÁ NHÂN XUẤT SẮC - TẬP THỂ VINH QUANG

Flashcard
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thế năng trọng trường là gì?
Back
Thế năng trọng trường là đại lượng vô hướng, có thể âm, dương hoặc bằng không, thể hiện năng lượng mà một vật có được do vị trí của nó trong trường trọng lực.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Động năng là gì?
Back
Động năng là năng lượng mà một vật có được do chuyển động của nó, được tính bằng công thức: Động năng = 1/2 * m * v^2, trong đó m là khối lượng và v là vận tốc.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công của lực ngoại lực là gì?
Back
Công của lực ngoại lực tác dụng lên vật là sự thay đổi động năng của vật, được tính bằng công thức: Công = F * d * cos(θ), trong đó F là lực, d là quãng đường, và θ là góc giữa lực và quãng đường.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đơn vị của động năng là gì?
Back
Đơn vị của động năng là Joule (J), tương đương với kg.m^2/s^2.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thế năng của một vật ở độ cao h là gì?
Back
Thế năng của một vật ở độ cao h được tính bằng công thức: Thế năng = m * g * h, trong đó m là khối lượng, g là gia tốc trọng trường (9.8 m/s^2), và h là độ cao.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công của trọng lực tác dụng lên vật là gì?
Back
Công của trọng lực tác dụng lên vật là sự thay đổi thế năng của vật khi nó di chuyển trong trường trọng lực.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công của lực ma sát là gì?
Back
Công của lực ma sát là công mà lực ma sát thực hiện khi vật di chuyển, thường làm giảm động năng của vật.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
Kiểm tra chủ đề rơi tự do

Flashcard
•
10th Grade
10 questions
Mối quan hệ và tác động qua lại giữa con người với tự nhiên

Flashcard
•
10th Grade
10 questions
KIỂM TRA CHỦ ĐỀ 1

Flashcard
•
11th Grade
15 questions
Dao động tắt dần - cưỡng bức - cộng hưởng

Flashcard
•
11th Grade
10 questions
Chủ đề vận động (tiết 1)

Flashcard
•
10th Grade
10 questions
triet1803

Flashcard
•
KG
13 questions
Bài 27: Hiệu suất (BTTN)

Flashcard
•
10th Grade
15 questions
Chủ đề 7: Thế năng

Flashcard
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade